Định nghĩa của từ labour market

labour marketnoun

thị trường lao động

/ˈleɪbə mɑːkɪt//ˈleɪbər mɑːrkɪt/

Thuật ngữ "labour market" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả hệ thống mà trong đó người lao động bán dịch vụ lao động của họ cho người sử dụng lao động để đổi lấy tiền công hoặc tiền lương. Sự xuất hiện của công nghiệp hóa và sự phát triển của các nhà máy đã dẫn đến nhu cầu về lao động có động cơ tài chính, dẫn đến sự hình thành một thị trường lao động riêng biệt. Thị trường mới này được đặc trưng bởi các nguyên tắc cung và cầu, trong đó sự sẵn có của người lao động và nhu cầu về dịch vụ của họ quyết định tiền lương và cơ hội việc làm. Khái niệm thị trường lao động kể từ đó đã trở thành một chủ đề quan trọng trong kinh tế học và chính sách xã hội, vì nó ảnh hưởng đến việc làm, tiền lương, phúc lợi xã hội và tăng trưởng kinh tế. Ngày nay, thuật ngữ "labour market" được sử dụng để mô tả mạng lưới phức tạp các yếu tố ảnh hưởng đến cung và cầu lao động, bao gồm giáo dục, đào tạo, quy định và toàn cầu hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The latest data suggests that the labour market is experiencing a skills shortage, forcing employers to increase salaries to attract talent.

    Dữ liệu mới nhất cho thấy thị trường lao động đang thiếu hụt kỹ năng, buộc các nhà tuyển dụng phải tăng lương để thu hút nhân tài.

  • A study revealed that the country's labour market is highly competitive, with a high number of applications for each available job.

    Một nghiên cứu cho thấy thị trường lao động của nước này có tính cạnh tranh cao, với số lượng đơn xin việc rất lớn cho mỗi công việc.

  • The government introduced policies to mitigate the impact of automation on the labour market, recognizing the need for retraining and upskilling the workforce.

    Chính phủ đã đưa ra các chính sách nhằm giảm thiểu tác động của tự động hóa lên thị trường lao động, nhận thấy nhu cầu đào tạo lại và nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động.

  • The rise in remote work due to the pandemic has led to a significant shift in the labour market, as more people are choosing to work from home.

    Sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa do đại dịch đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trên thị trường lao động, vì ngày càng có nhiều người lựa chọn làm việc tại nhà.

  • The labour market is becoming increasingly diverse, as people from a variety of backgrounds and experiences enter the workforce.

    Thị trường lao động ngày càng đa dạng khi mọi người có nhiều xuất thân và kinh nghiệm khác nhau tham gia lực lượng lao động.

  • The labour market is heavily regulated, with strict labor laws concerning issues such as minimum wage, overtime, and worker protections.

    Thị trường lao động được quản lý chặt chẽ với luật lao động nghiêm ngặt liên quan đến các vấn đề như mức lương tối thiểu, làm thêm giờ và bảo vệ người lao động.

  • The labour market is cyclical, and recessions often result in high levels of unemployment as companies scale back headcount.

    Thị trường lao động mang tính chu kỳ và suy thoái thường dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao khi các công ty cắt giảm biên chế.

  • Across the labour market, there is a growing demand for workers with STEM (Science, Technology, Engineering, and Mathematicsskills, indicating the importance of education and training in these areas.

    Trên thị trường lao động, nhu cầu về lao động có kỹ năng STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học) ngày càng tăng, cho thấy tầm quan trọng của giáo dục và đào tạo trong các lĩnh vực này.

  • Globalization has had a significant impact on the labour market, with many companies outsourcing jobs to lower-cost countries to save money.

    Toàn cầu hóa đã tác động đáng kể đến thị trường lao động khi nhiều công ty chuyển việc sang các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn để tiết kiệm tiền.

  • The grey economy, which includes undeclared and informal jobs, constitutes a significant portion of the labour market in certain countries, despite being less regulated and less protected than formal employment.

    Nền kinh tế ngầm, bao gồm các công việc không được khai báo và không chính thức, chiếm một phần đáng kể trong thị trường lao động ở một số quốc gia, mặc dù ít được quản lý và bảo vệ hơn so với việc làm chính thức.

Từ, cụm từ liên quan