Định nghĩa của từ market forces

market forcesnoun

lực lượng thị trường

/ˌmɑːkɪt ˈfɔːsɪz//ˌmɑːrkɪt ˈfɔːrsɪz/

Thuật ngữ "market forces" ám chỉ áp lực kinh tế và cạnh tranh phát sinh từ sự tương tác giữa người mua và người bán trên thị trường tự do. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm cung và cầu, theo đó giá cả và mức sản lượng hàng hóa và dịch vụ được xác định bởi sự sẵn có của các nguồn lực cũng như nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng. Khi có nhiều hàng hóa hơn nhu cầu của người tiêu dùng, giá có xu hướng giảm (vì người bán cạnh tranh để giành khách hàng) cho đến khi đạt đến điểm mà lượng cung và cầu bằng nhau (được gọi là cân bằng). Ngược lại, khi cầu vượt quá cung, giá có xu hướng tăng (vì người mua cạnh tranh để giành các nguồn lực hạn chế) cho đến khi đạt đến trạng thái cân bằng mới. Các lực lượng thị trường có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tiến bộ công nghệ, chính sách của chính phủ, thiên tai và sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng. Tuy nhiên, các nguyên tắc cơ bản của cung và cầu vẫn không đổi, đảm bảo rằng các lực lượng thị trường tiếp tục định hình và định hướng hành vi của cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Tóm lại, biểu thức "market forces" bao gồm các tác động của cạnh tranh, cầu và cung vốn phát triển tự nhiên trong hệ thống thị trường mở, đại diện cho các lực lượng kinh tế mạnh mẽ tác động đến giá cả, sản xuất và thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • In a free market economy, the prices of goods and services are determined by the interplay of market forces such as supply and demand.

    Trong nền kinh tế thị trường tự do, giá cả hàng hóa và dịch vụ được xác định bởi sự tương tác của các lực lượng thị trường như cung và cầu.

  • As a small business owner, I have learned to be aware of market forces as they can impact my sales and profitability.

    Là chủ một doanh nghiệp nhỏ, tôi đã học cách nhận biết các lực lượng thị trường vì chúng có thể tác động đến doanh số và lợi nhuận của tôi.

  • The housing market is subject to the latest market forces, with rising interest rates causing a decrease in demand.

    Thị trường nhà ở chịu ảnh hưởng của những tác động mới nhất của thị trường khi lãi suất tăng khiến nhu cầu giảm.

  • Government policies can sometimes counteract market forces, leading to unintended consequences such as inflation or unemployment.

    Chính sách của chính phủ đôi khi có thể chống lại lực lượng thị trường, dẫn đến những hậu quả không mong muốn như lạm phát hoặc thất nghiệp.

  • Market forces influence not only the price of goods and services but also the locations where they are produced and consumed.

    Các lực lượng thị trường không chỉ ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa và dịch vụ mà còn cả địa điểm sản xuất và tiêu thụ chúng.

  • Technological advancements are a driving force in the market, leading to greater efficiency and innovation.

    Những tiến bộ về công nghệ là động lực thúc đẩy thị trường, mang lại hiệu quả và sự đổi mới cao hơn.

  • In a globalized economy, market forces operate on a larger scale, as international trade and investment can impact domestic industries.

    Trong nền kinh tế toàn cầu hóa, các lực lượng thị trường hoạt động ở quy mô lớn hơn vì thương mại và đầu tư quốc tế có thể tác động đến các ngành công nghiệp trong nước.

  • Market forces can be unpredictable, as external factors such as natural disasters or political instability can cause sudden shifts in demand or supply.

    Các lực lượng thị trường có thể không thể đoán trước được vì các yếu tố bên ngoài như thiên tai hoặc bất ổn chính trị có thể gây ra sự thay đổi đột ngột về cầu hoặc cung.

  • Traders and investors watch market forces closely, analyzing trends and patterns to make informed decisions.

    Các nhà giao dịch và nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ các lực lượng thị trường, phân tích xu hướng và mô hình để đưa ra quyết định sáng suốt.

  • As a society, we must balance the benefits of market forces, such as efficiency and innovation, with their potential drawbacks, such as inequality and exploitation.

    Là một xã hội, chúng ta phải cân bằng giữa lợi ích của lực lượng thị trường, chẳng hạn như hiệu quả và đổi mới, với những bất lợi tiềm ẩn của chúng, chẳng hạn như bất bình đẳng và bóc lột.