Định nghĩa của từ relief map

relief mapnoun

bản đồ cứu trợ

/rɪˈliːf mæp//rɪˈliːf mæp/

Thuật ngữ "relief map" bắt nguồn từ nhu cầu cung cấp hình ảnh trực quan về địa hình của một khu vực. Vào thời cổ đại, bản đồ là những hình ảnh phẳng đơn giản về đất đai, nhưng khi công nghệ hàng hải và thám hiểm phát triển, nhu cầu về hình ảnh chi tiết và chính xác hơn trở nên cần thiết. Thuật ngữ "relief" dùng để chỉ hình dạng ba chiều của đất đai, bao gồm núi, thung lũng và đồng bằng. Bản đồ địa hình là hình ảnh hai chiều của địa hình ba chiều này, trong đó độ cao được thể hiện thông qua màu sắc, bóng đổ và đường đồng mức. Nguồn gốc của bản đồ địa hình có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi các nghệ sĩ và nhà vẽ bản đồ bắt đầu kết hợp các đường ngang và dọc để chỉ độ dốc và độ sâu. Những đường này, được gọi là đường đồng mức, cho phép tạo ra các bản đồ địa hình, mô tả chính xác hình dạng và độ cao của đất đai. Khi công nghệ in ấn phát triển, bản đồ địa hình có thể được sản xuất ở quy mô lớn hơn, trở thành công cụ thiết yếu cho các nhà chiến lược quân sự, nhà khảo sát và kỹ sư. Ngày nay, bản đồ địa hình tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu khoa học và nghiên cứu môi trường đến du lịch và quy hoạch đô thị. Tóm lại, thuật ngữ "relief map" đã phát triển để mô tả biểu diễn hai chiều của địa hình ba chiều của một khu vực, sử dụng các đường đồng mức và kỹ thuật đổ bóng để mô tả chính xác độ cao và địa hình. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15 và việc sử dụng nó vẫn tiếp tục là một công cụ thiết yếu cho nhiều lĩnh vực trong suốt chiều dài lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The relief map of the Rocky Mountains features dramatic peaks, valleys, and dramatic variations in elevation.

    Bản đồ địa hình của dãy núi Rocky có các đỉnh núi, thung lũng và sự thay đổi độ cao đáng kể.

  • The engineers used the relief map to plan the construction of a new highway that would wind through the mountain range.

    Các kỹ sư đã sử dụng bản đồ địa hình để lập kế hoạch xây dựng một xa lộ mới quanh co qua dãy núi.

  • The relief map revealed that the region was not as flat as previously thought, with numerous hills and undulations that could affect the flow of water and the movement of sediment.

    Bản đồ địa hình cho thấy khu vực này không bằng phẳng như người ta từng nghĩ, với nhiều đồi núi và gợn sóng có thể ảnh hưởng đến dòng chảy của nước và sự di chuyển của trầm tích.

  • The geologists studied the relief map to identify potential locations for mineral deposits and hydrological features, such as groundwater sources.

    Các nhà địa chất đã nghiên cứu bản đồ địa hình để xác định các vị trí tiềm năng cho các mỏ khoáng sản và các đặc điểm thủy văn, chẳng hạn như nguồn nước ngầm.

  • The military created a relief map of enemy territory to aid in planning operations and anticipating the movement of enemy forces.

    Quân đội đã tạo ra một bản đồ cứu trợ về lãnh thổ của kẻ thù để hỗ trợ cho việc lập kế hoạch hoạt động và dự đoán sự di chuyển của lực lượng địch.

  • The relief map helped farmers in the area to prepare for crop production by showing where the land was most fertile and best suited for agriculture.

    Bản đồ địa hình giúp nông dân trong khu vực chuẩn bị cho việc sản xuất cây trồng bằng cách chỉ ra nơi đất đai màu mỡ nhất và thích hợp nhất cho nông nghiệp.

  • The relief map provided a clear picture of the area prone to landslides and helped officials to assess the risks and plan preventive measures.

    Bản đồ cứu trợ cung cấp hình ảnh rõ ràng về khu vực dễ xảy ra lở đất và giúp các quan chức đánh giá rủi ro và lập kế hoạch biện pháp phòng ngừa.

  • The relief map allowed architects and city planners to design buildings and infrastructure that would be able to cope with the area's unique topography.

    Bản đồ địa hình cho phép các kiến ​​trúc sư và nhà quy hoạch đô thị thiết kế các tòa nhà và cơ sở hạ tầng có thể phù hợp với địa hình độc đáo của khu vực.

  • The relief map allowed hikers and nature lovers to better understand the terrain and plan safe and enjoyable journeys through the area.

    Bản đồ địa hình giúp người đi bộ đường dài và những người yêu thiên nhiên hiểu rõ hơn về địa hình và lập kế hoạch cho những chuyến đi an toàn và thú vị qua khu vực này.

  • The relief map helped conservationists to monitor changes in the landscape over time and identify areas that required protection.

    Bản đồ địa hình giúp các nhà bảo tồn theo dõi những thay đổi của cảnh quan theo thời gian và xác định những khu vực cần được bảo vệ.