Định nghĩa của từ navigation

navigationnoun

điều hướng

/ˌnævɪˈɡeɪʃn//ˌnævɪˈɡeɪʃn/

Từ "navigation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "navigare" ban đầu có nghĩa là "chèo thuyền" hoặc "lát đường". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "navigatio" ám chỉ hành động lái hoặc dẫn đường cho tàu thuyền. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về việc tìm đường hoặc chỉ đạo chuyển động của tàu thuyền hoặc phương tiện, bất kể phương thức vận chuyển nào. Đến thế kỷ 16, từ tiếng Anh "navigation" xuất hiện, có nghĩa là hành động xác định và kiểm soát hướng đi của tàu thuyền hoặc phương tiện khác. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm nhiều hình thức điều hướng khác nhau, bao gồm điều hướng trên biển, trên không và trên cạn, cũng như các phương tiện hỗ trợ điều hướng điện tử và kỹ thuật số. Mặc dù có những thay đổi về nghĩa, nhưng ý tưởng cốt lõi của điều hướng vẫn như vậy: tìm và kiểm soát hướng đi của một người qua một không gian hoặc môi trường cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông

exampleaerial navigation: hàng không

exampleinland navigation: sự đi lại bằng đường sông lạch

meaningtàu bè qua lại

examplenavigation on the Red river: số tàu bè qua lại trên sông Hồng

typeDefault

meaninghàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường

namespace

the skill or the process of planning a route for a ship or other vehicle and taking it there

kỹ năng hoặc quá trình lập kế hoạch tuyến đường cho tàu thuyền hoặc phương tiện khác và đưa tàu thuyền hoặc phương tiện đó đến đó

Ví dụ:
  • an expert in navigation

    một chuyên gia về hàng hải

  • a GPS navigation device

    một thiết bị định vị GPS

  • The stars were used for navigation in the desert.

    Các ngôi sao được sử dụng để định hướng trong sa mạc.

Ví dụ bổ sung:
  • Having used GPS navigation, it's hard to go back to using maps.

    Khi đã sử dụng định vị GPS, thật khó để quay lại sử dụng bản đồ.

  • Rail and inland navigation together account for 30–50% of the total delivered cost.

    Đường sắt và giao thông nội địa chiếm 30–50% tổng chi phí giao hàng.

  • a global satellite navigation system for the Air Force

    một hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu cho Không quân

  • navigation beacons for Allied aircraft

    đèn hiệu dẫn đường cho máy bay Đồng minh

  • small boats equipped with electronic aids to navigation

    thuyền nhỏ được trang bị thiết bị điện tử hỗ trợ điều hướng

the movement of ships or aircraft

sự di chuyển của tàu thuyền hoặc máy bay

Ví dụ:
  • the right of navigation through international waters

    quyền đi lại qua vùng biển quốc tế

Ví dụ bổ sung:
  • the navigation of our rivers

    sự điều hướng của các con sông của chúng tôi

  • the main navigation channel on the far side of the island

    kênh dẫn đường chính ở phía xa của hòn đảo

  • the cost of removing obstructions to navigation

    chi phí loại bỏ các chướng ngại vật cho việc điều hướng

  • freedom of navigation through international waters

    tự do hàng hải qua vùng biển quốc tế

the way that you move around a website or the internet when you are looking for information

cách bạn di chuyển xung quanh một trang web hoặc internet khi bạn đang tìm kiếm thông tin

Ví dụ:
  • The site was redesigned to improve navigation.

    Trang web đã được thiết kế lại để cải thiện điều hướng.

Ví dụ bổ sung:
  • a well laid out design and easy navigation

    một thiết kế được bố trí tốt và điều hướng dễ dàng

  • You can use the navigation bar at the bottom of the pictures to zoom in or out.

    Bạn có thể sử dụng thanh điều hướng ở cuối hình ảnh để phóng to hoặc thu nhỏ.

  • The software is designed to simplify Web navigation.

    Phần mềm này được thiết kế để đơn giản hóa việc điều hướng Web.

  • Make site navigation easy and intuitive.

    Làm cho việc điều hướng trang web trở nên dễ dàng và trực quan.

  • Keep the navigation of your site really simple.

    Giữ việc điều hướng trang web của bạn thực sự đơn giản.

Từ, cụm từ liên quan