danh từ
nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông
aerial navigation: hàng không
inland navigation: sự đi lại bằng đường sông lạch
tàu bè qua lại
navigation on the Red river: số tàu bè qua lại trên sông Hồng
Default
hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường