Định nghĩa của từ location

locationnoun

vị trí, sự định vị

/lə(ʊ)ˈkeɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "location" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "locare" có nghĩa là "đặt" hoặc "chỉ định", và danh từ "locatio" bắt nguồn từ động từ này. Trong tiếng Latin, "locatio" ám chỉ hành động đặt hoặc sắp đặt một cái gì đó ở một vị trí cụ thể. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "location", có nghĩa là hành động đặt hoặc cố định một cái gì đó ở một vị trí cụ thể. Vào thế kỷ 15, ý nghĩa của "location" được mở rộng để bao gồm ý tưởng đặt hoặc sắp đặt một cái gì đó trong một bối cảnh địa lý hoặc không gian cụ thể. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, ám chỉ vị trí hoặc bối cảnh vật lý của một cái gì đó, chẳng hạn như một cuộc họp, một người hoặc một vật thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvị trí

meaningsự xác định vị trí, sự định vị

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng

typeDefault

meaningsự định xứ; (máy tính) mắt (nhớ); vị trí

meaningdecimal l. hàng số thập phân

meaninglong storage l. độ dài ô của một bộ nhớ

namespace

a place where something happens or exists; the position of something

nơi xảy ra hoặc tồn tại điều gì đó; vị trí của một cái gì đó

Ví dụ:
  • a honeymoon in a secret location

    tuần trăng mật ở một địa điểm bí mật

  • Mobile phones can determine our exact location and relay it to the police in an emergency.

    Điện thoại di động có thể xác định vị trí chính xác của chúng ta và chuyển thông tin đó cho cảnh sát trong trường hợp khẩn cấp.

  • The harsh climate and remote location made mining even more difficult.

    Khí hậu khắc nghiệt và vị trí xa xôi khiến việc khai thác trở nên khó khăn hơn.

  • the country's strategic geographical/geographic location

    vị trí địa lý/địa lý chiến lược của đất nước

Ví dụ bổ sung:
  • He couldn't pinpoint her exact location because of some kind of interference.

    Anh không thể xác định chính xác vị trí của cô vì có sự can thiệp nào đó.

  • The equipment allows sailors to read their geographical coordinates for any given location.

    Thiết bị này cho phép thủy thủ đọc tọa độ địa lý của họ ở bất kỳ vị trí nào.

  • We selected these two locations because they offer a range of services.

    Chúng tôi chọn hai địa điểm này vì chúng cung cấp nhiều loại dịch vụ.

  • We still do not know the precise location of the crash.

    Chúng tôi vẫn chưa biết chính xác vị trí xảy ra vụ tai nạn.

  • The company is moving to a new location.

    Công ty đang chuyển đến địa điểm mới.

a place outside a film studio where scenes of a film are made

một nơi bên ngoài xưởng phim nơi các cảnh của một bộ phim được thực hiện

Ví dụ:
  • A mountain in the Rockies became the location for a film about Everest.

    Một ngọn núi ở Rockies đã trở thành địa điểm quay bộ phim về Everest.

  • The movie was shot entirely on location in Italy.

    Bộ phim được quay hoàn toàn tại địa điểm ở Ý.

  • the exotic locations they filmed in

    những địa điểm kỳ lạ mà họ đã quay phim

  • He went to the restaurant to scout a location for his next film.

    Anh ấy đến nhà hàng để tìm địa điểm cho bộ phim tiếp theo của mình.

the act of finding the position of somebody/something

hành động tìm kiếm vị trí của ai/cái gì

Ví dụ:
  • Location of a suitable site may take some time.

    Vị trí của một trang web phù hợp có thể mất một thời gian.

a position or an address in computer memory

một vị trí hoặc một địa chỉ trong bộ nhớ máy tính

Ví dụ:
  • A domain name is the location of your website on the internet.

    Tên miền là vị trí của trang web của bạn trên internet.