Định nghĩa của từ plan

plannoun

bản đồ, kế hoạch, vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến

/plan/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "plan" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "planer" và có nghĩa là "phẳng, nhẵn". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "planus", cũng có nghĩa là "phẳng, bằng phẳng". Trong tiếng Latin, "planus" thường được liên kết với các hình dạng hình học, chẳng hạn như bề mặt phẳng hoặc mặt phẳng. Vào thế kỷ 14, tiếng Latin "planus" đã ảnh hưởng đến sự phát triển của tiếng Pháp cổ "planer", ám chỉ hành động làm phẳng hoặc làm nhẵn. Ý nghĩa của từ "plan" sớm được mở rộng để bao gồm ý tưởng trình bày hoặc sắp xếp một chuỗi sự kiện hoặc hành động theo cách có chủ đích và có chủ đích. Theo thời gian, từ "plan" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm một đề xuất chi tiết để hoàn thành một đối tượng hoặc mục đích, một kế hoạch hoặc chiến lược tinh thần, và thậm chí là một đường viền địa lý hoặc đặc điểm cảnh quan. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "plan" vẫn gắn chặt với nguồn gốc tiếng Latin và tiếng Pháp cổ của nó, truyền tải ý nghĩa về ý định có chủ đích và sự sắp xếp cẩn thận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsơ đồ, đồ án (nhà...)

exampleto plan for the future: đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

meaningbản đồ thành phố, bản đồ

meaningmặt phẳng (luật xa gần)

exampleto plan to do something: dự định làm gì

exampleto plan an attack: đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công

type ngoại động từ

meaningvẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)

exampleto plan for the future: đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

meaninglàm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)

meaningđặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến

exampleto plan to do something: dự định làm gì

exampleto plan an attack: đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công

intention

something that you intend to do or achieve

một cái gì đó mà bạn dự định làm hoặc đạt được

Ví dụ:
  • Do you have any plans for the summer?

    Bạn có kế hoạch gì cho mùa hè chưa?

  • There are no plans to build new offices.

    Không có kế hoạch xây dựng văn phòng mới.

  • Your best plan (= the best thing to do) would be to go by car.

    Kế hoạch tốt nhất của bạn (= điều tốt nhất nên làm) sẽ là đi bằng ô tô.

  • There's been a change of plan.

    Đã có sự thay đổi kế hoạch.

  • We can't change our plans now.

    Chúng ta không thể thay đổi kế hoạch của mình bây giờ.

  • She told us about her future plans.

    Cô ấy nói với chúng tôi về kế hoạch tương lai của cô ấy.

  • retirement/travel/wedding plans

    kế hoạch nghỉ hưu/du lịch/đám cưới

Ví dụ bổ sung:
  • A spokeswoman confirmed there was no definite plan to stage a concert in the park.

    Một phát ngôn viên xác nhận không có kế hoạch rõ ràng về việc tổ chức một buổi hòa nhạc trong công viên.

  • Let's stick to our original plan

    Hãy bám sát kế hoạch ban đầu của chúng ta

  • Plans are afoot to stage a new opera.

    Đang có kế hoạch dàn dựng một vở opera mới.

  • The best plan is for me to meet you at the airport.

    Kế hoạch tốt nhất là tôi gặp bạn ở sân bay.

  • The strike ruined my travel plans.

    Cuộc đình công đã phá hỏng kế hoạch du lịch của tôi.

arrangement

a set of things to do in order to achieve something, especially one that has been considered in detail in advance

một tập hợp những việc cần làm để đạt được điều gì đó, đặc biệt là một việc đã được xem xét chi tiết trước

Ví dụ:
  • an action plan

    một kế hoạch hành động

  • a plan of action

    một kế hoạch hành động

  • a development/management plan

    kế hoạch phát triển/quản lý

  • a five-point plan

    kế hoạch năm điểm

  • a three-year plan

    kế hoạch ba năm

  • These ambitious plans were continually revised.

    Những kế hoạch đầy tham vọng này liên tục được sửa đổi.

  • The company has developed a five-year strategic plan.

    Công ty đã xây dựng kế hoạch chiến lược 5 năm.

  • We need to make plans for the future.

    Chúng ta cần lập kế hoạch cho tương lai.

  • Both sides agreed to a detailed plan for keeping the peace.

    Cả hai bên đã đồng ý một kế hoạch chi tiết để giữ hòa bình.

  • contingency plans for dealing with an epidemic

    kế hoạch dự phòng để đối phó với dịch bệnh

  • The government has announced plans to create one million new training places.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch tạo ra một triệu địa điểm đào tạo mới.

  • to develop/devise a plan

    để phát triển/đưa ra một kế hoạch

  • to unveil/outline a plan

    tiết lộ/vạch ra một kế hoạch

  • to implement a plan

    để thực hiện một kế hoạch

  • to stick to/change a plan

    bám sát/thay đổi một kế hoạch

  • Let's hope everything will go according to plan.

    Hãy hy vọng mọi việc sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.

  • Under this plan, 98% of all Americans will get a tax cut.

    Theo kế hoạch này, 98% người dân Mỹ sẽ được giảm thuế.

Ví dụ bổ sung:
  • A new plan for reducing traffic accidents was unveiled.

    Một kế hoạch mới nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông đã được công bố.

  • Do you have any contingency plans if the scheme doesn't work?

    Bạn có kế hoạch dự phòng nào nếu kế hoạch này không thành công không?

  • Do you have any contingency plans if there is a delay?

    Bạn có kế hoạch dự phòng nào nếu có sự chậm trễ không?

  • Even the best-laid plans can go wrong.

    Ngay cả những kế hoạch được chuẩn bị tốt nhất cũng có thể gặp trục trặc.

  • Local residents have vowed to fight plans to build a new road.

    Người dân địa phương đã thề sẽ chống lại kế hoạch xây dựng một con đường mới.

map

a detailed map of a building, town, etc.

bản đồ chi tiết của một tòa nhà, thị trấn, v.v.

Ví dụ:
  • Do you have a plan of the museum?

    Bạn có kế hoạch của bảo tàng?

  • We asked for a street plan of the city.

    Chúng tôi yêu cầu một kế hoạch đường phố của thành phố.

drawing

a detailed drawing of a machine, building, etc. that shows its size, shape and measurements

bản vẽ chi tiết của một cỗ máy, tòa nhà, v.v. thể hiện kích thước, hình dạng và số đo của nó

Ví dụ:
  • The original plans of the building have not survived.

    Các kế hoạch ban đầu của tòa nhà đã không còn tồn tại.

  • The architect is drawing up plans for the new offices.

    Kiến trúc sư đang lên kế hoạch cho văn phòng mới.

  • Plans for our extension have been submitted for approval.

    Kế hoạch mở rộng của chúng tôi đã được đệ trình để phê duyệt.

  • A final version of the plans and specifications has been produced.

    Phiên bản cuối cùng của kế hoạch và thông số kỹ thuật đã được tạo ra.

Từ, cụm từ liên quan

a diagram that shows how something will be arranged

một sơ đồ cho thấy một cái gì đó sẽ được sắp xếp như thế nào

Ví dụ:
  • a seating plan (= showing where each person will sit, for example at a dinner)

    sơ đồ chỗ ngồi (= hiển thị nơi mỗi người sẽ ngồi, ví dụ như trong bữa tối)

  • a floor plan (= showing how furniture is arranged)

    sơ đồ mặt bằng (= chỉ ra cách sắp xếp đồ đạc)

Từ, cụm từ liên quan

money

a way of investing money for the future or buying insurance for something

một cách đầu tư tiền cho tương lai hoặc mua bảo hiểm cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • a savings plan

    kế hoạch tiết kiệm

  • a health plan

    một kế hoạch sức khỏe

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

make a plan
(South African English)to think of something you can do to solve a problem or make something happen
  • It's going to be difficult to find the time but I'll make a plan.
  • I’ll make a plan to get it copied and sent to you.
  • If the pain hasn’t gone by tomorrow, I’ll make a plan.
  • (it) sounds like a plan (to me)
    (especially North American English)used to agree to a suggestion that you think is good