Định nghĩa của từ road map

road mapnoun

bản đồ đường đi

/ˈrəʊd mæp//ˈrəʊd mæp/

Thuật ngữ "road map" như một biểu tượng ẩn dụ của một kế hoạch hoặc chiến lược có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Trong bối cảnh lập kế hoạch quân sự trong Chiến tranh Lạnh, một bản đồ đường bộ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ trực quan cho các nhà chiến lược vạch ra các tuyến đường và mục tiêu của lực lượng bộ binh trước. Điều này giúp họ dự đoán những trở ngại có thể xảy ra và đưa ra các giải pháp để vượt qua chúng, cho phép tiến quân hiệu quả và suôn sẻ hơn. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong bối cảnh chính trị trong thời gian này. Các nhà hoạch định chính sách bắt đầu sử dụng nó để mô tả một tài liệu viết phác thảo lộ trình hành động được đề xuất của họ cho một vấn đề hoặc tình huống cụ thể, thường liên quan đến quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia. Tài liệu này thường bao gồm một mốc thời gian chi tiết về các sự kiện, với các cột mốc và mục tiêu chính được xác định là các điểm dừng trên đường đi. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn trong kinh doanh và thương mại, nó đã biểu thị bất kỳ kế hoạch chi tiết nào để đạt được một mục tiêu hoặc một tập hợp các mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu vẫn tồn tại ở một mức độ nhất định, như trong trường hợp định vị GPS, khi bản đồ đường bộ được yêu thích giúp người lái xe định hướng đường đi qua những vùng đất xa lạ, giống như cách nó được sử dụng để chỉ định một tuyến đường cụ thể, trong trường hợp này, dưới dạng kỹ thuật số, trên xe của chúng ta. Trong mọi bối cảnh, phép ẩn dụ này đã chứng minh được tính mạnh mẽ và đáng tin cậy, vì nó kết tinh thông tin phức tạp thành một hình ảnh đơn giản và quen thuộc mà nhiều đối tượng có thể dễ dàng hiểu được.

namespace

a map that shows the roads of an area, especially one that is designed for a person who is driving a car

một bản đồ hiển thị các con đường của một khu vực, đặc biệt là bản đồ được thiết kế cho người lái xe ô tô

Ví dụ:
  • Do you have a road map with you?

    Bạn có mang theo bản đồ đường đi không?

a set of instructions or suggestions about how to do something or find out about something

một tập hợp các hướng dẫn hoặc gợi ý về cách thực hiện một việc gì đó hoặc tìm hiểu về một việc gì đó

a plan for the future, usually with a particular goal

một kế hoạch cho tương lai, thường có mục tiêu cụ thể

Ví dụ:
  • He described a road map for peace in the region.

    Ông đã mô tả lộ trình hướng tới hòa bình trong khu vực.

Từ, cụm từ liên quan