Định nghĩa của từ topography

topographynoun

địa hình

/təˈpɒɡrəfi//təˈpɑːɡrəfi/

Từ "topography" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "tópos" có nghĩa là "place" và "graphē" có nghĩa là "drawing" hoặc "description". Trong tiếng Hy Lạp cổ, thuật ngữ "topographia" dùng để chỉ mô tả hoặc bản vẽ về một địa điểm, đặc biệt là một vùng hoặc cảnh quan. Khái niệm địa hình ban đầu được các nhà địa lý và triết học Hy Lạp cổ đại sử dụng để mô tả các đặc điểm vật lý của một khu vực, chẳng hạn như núi, sông và thung lũng. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Latin là "topographia" và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "topographie". Ngày nay, địa hình dùng để chỉ nghiên cứu về hình dạng và các đặc điểm của bề mặt Trái đất, bao gồm địa hình, các khối nước và các đặc điểm tự nhiên và nhân tạo khác. Đây là một ngành học chính trong các lĩnh vực địa lý, địa chất và khảo sát, được sử dụng để tạo bản đồ, hiểu các quá trình tự nhiên và lập kế hoạch cho các dự án cơ sở hạ tầng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép đo vẽ địa hình

meaningđịa thế, địa hình

meaningđịa chỉ

typeDefault

meaning(trắc địa) khoa trắc địa

namespace
Ví dụ:
  • The hiking trail led us through the rugged topography of the mountainside, with steep inclines and rocky terrain.

    Đường mòn đi bộ dẫn chúng tôi qua địa hình hiểm trở của sườn núi, với những con dốc đứng và địa hình đá.

  • The geologist carefully studied the intricate topography of the canyon, noting the patterns of erosion and the formation of the distinctive rock formations.

    Nhà địa chất đã nghiên cứu cẩn thận địa hình phức tạp của hẻm núi, ghi nhận các kiểu xói mòn và sự hình thành các khối đá đặc biệt.

  • The community's topography made it prone to flooding during heavy rainstorms, as the nearby river spilled over onto the streets.

    Địa hình của cộng đồng này khiến nơi đây dễ bị ngập lụt khi có mưa lớn, vì nước sông gần đó tràn vào đường phố.

  • The farmer examined the topography of his land to determine where to plant his crops, taking into account the slope of the hills and the drainage of the soil.

    Người nông dân kiểm tra địa hình đất của mình để xác định nơi trồng cây, có tính đến độ dốc của đồi và khả năng thoát nước của đất.

  • The surveyor used topographic maps to plan out the construction of a new road, considering the elevation changes and the contour of the land.

    Người khảo sát đã sử dụng bản đồ địa hình để lập kế hoạch xây dựng một con đường mới, có tính đến những thay đổi về độ cao và đường đồng mức của đất.

  • The geographer analyzed the topography of the region to understand how it impacted the availability of natural resources and the settlement patterns of the people who lived there.

    Nhà địa lý đã phân tích địa hình của khu vực để hiểu cách nó tác động đến nguồn tài nguyên thiên nhiên và mô hình định cư của người dân sống ở đó.

  • The urban planner considered the topography of the city when deciding where to locate public spaces and buildings, ensuring that they were accessible and met the needs of the community.

    Các nhà quy hoạch đô thị đã xem xét địa hình của thành phố khi quyết định vị trí đặt các không gian công cộng và tòa nhà, đảm bảo rằng chúng dễ tiếp cận và đáp ứng được nhu cầu của cộng đồng.

  • The architect incorporated the unique topography of the site into the design of the building, utilizing the features of the land to create a striking and harmonious structure.

    Kiến trúc sư đã kết hợp địa hình độc đáo của khu đất vào thiết kế tòa nhà, tận dụng các đặc điểm của khu đất để tạo nên một công trình ấn tượng và hài hòa.

  • The survey team used topographic surveys to map the exact position of underground pipes and infrastructure, essential for safe construction work.

    Nhóm khảo sát đã sử dụng khảo sát địa hình để lập bản đồ vị trí chính xác của các đường ống ngầm và cơ sở hạ tầng, yếu tố cần thiết cho công tác xây dựng an toàn.

  • The geologist studied the changing topography of the landscape over time, tracing the movements of tectonic plates and the formation of new landforms through natural processes like erosion and deposition.

    Nhà địa chất học nghiên cứu sự thay đổi địa hình của cảnh quan theo thời gian, theo dõi chuyển động của các mảng kiến ​​tạo và sự hình thành các dạng địa hình mới thông qua các quá trình tự nhiên như xói mòn và lắng đọng.