Định nghĩa của từ atlas

atlasnoun

tập bản đồ

/ˈatləs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "atlas" bắt nguồn từ Titan Atlas trong thần thoại Hy Lạp, người được Zeus chỉ định để nâng đỡ bầu trời trên vai. Trong thần thoại Hy Lạp và La Mã cổ đại, Atlas được giao nhiệm vụ mang trọng lượng của thiên cầu, tượng trưng cho sức mạnh và sức bền to lớn của ông. Thuật ngữ "atlas" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tên tiếng Latin "Atlas", được dùng để mô tả một bộ sưu tập bản đồ và quả địa cầu. Vào thế kỷ 16, nhà vẽ bản đồ người Flemish Gerardus Mercator đã tạo ra một bộ sưu tập bản đồ có tên là "Atlas sive Cosmographicae Meditationes de Fabrica Mundi et Fabricati Figura", đây là lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "atlas" theo nghĩa hiện đại của nó. Từ đó trở đi, thuật ngữ "atlas" trở thành từ đồng nghĩa với một bộ sưu tập bản đồ, thường được đóng thành một tập duy nhất, được thiết kế để cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về một khu vực, quốc gia cụ thể hoặc toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtập bản đồ

meaninggiấy vẽ khổ rộng

meaning(kiến trúc) cột tượng người

namespace
Ví dụ:
  • John spent hours poring over the atlas, planning his dream trip around the world.

    John đã dành nhiều giờ nghiên cứu tập bản đồ, lên kế hoạch cho chuyến đi vòng quanh thế giới trong mơ của mình.

  • The explorer used the atlas to navigate through uncharted territories and discover new lands.

    Nhà thám hiểm đã sử dụng atlas để định hướng qua những vùng đất chưa được khám phá và tìm ra những vùng đất mới.

  • The atlas proved invaluable in the classroom, helping students understand geography and learn about different countries.

    Cuốn atlas này rất hữu ích trong lớp học, giúp học sinh hiểu về địa lý và tìm hiểu về các quốc gia khác nhau.

  • After losing his way in a foreign city, the traveler turned to his trusty atlas to guide him back to the right path.

    Sau khi lạc đường ở một thành phố xa lạ, du khách đã tìm đến cuốn atlas đáng tin cậy của mình để tìm đường trở về.

  • The publisher added an atlas to the back of the history textbook, illustrating the course of world events over time.

    Nhà xuất bản đã thêm một tập atlas vào cuối sách giáo khoa lịch sử, minh họa diễn biến các sự kiện thế giới theo thời gian.

  • The geographer's office was filled with stacks of atlases, each one marked with sticky notes and highlighted borders.

    Văn phòng của nhà địa lý chất đầy những chồng tập bản đồ, mỗi tập đều được ghi chú bằng giấy nhớ và có viền đánh dấu.

  • The scientist pored over the atlas to identify the geological features that might have caused the latest earth tremors.

    Nhà khoa học nghiên cứu kỹ tập bản đồ để xác định các đặc điểm địa chất có thể gây ra các trận động đất mới nhất.

  • The real estate agent showed the client a selection of properties with the help of an atlas, marking out the locations with a red pen.

    Người môi giới bất động sản cho khách hàng xem một số bất động sản bằng atlas và đánh dấu vị trí bằng bút đỏ.

  • The hiker studied the atlas closely, checking the topography of the area and selecting the safest route.

    Người đi bộ đường dài nghiên cứu kỹ tập bản đồ, kiểm tra địa hình của khu vực và chọn tuyến đường an toàn nhất.

  • The political analyst used the atlas to map out the distribution of power and analyze the shifting alliances between nations.

    Nhà phân tích chính trị đã sử dụng atlas để lập bản đồ phân bổ quyền lực và phân tích sự thay đổi liên minh giữa các quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan

All matches