Định nghĩa của từ heat map

heat mapnoun

bản đồ nhiệt

/ˈhiːt mæp//ˈhiːt mæp/

Thuật ngữ "heat map" là một kỹ thuật biểu diễn trực quan sử dụng màu sắc để hiển thị dữ liệu số theo cách làm nổi bật các mẫu phân bố không gian. Nó được gọi là bản đồ nhiệt vì thang màu được sử dụng trong các biểu diễn như vậy thường giống với các màu sẽ thấy trên bản đồ bức xạ nhiệt, trong đó các vị trí ấm hơn được mô tả bằng các sắc thái đỏ, cam và vàng, và các khu vực lạnh hơn được hiển thị bằng màu xanh lam và xanh lục. Việc sử dụng bản đồ nhiệt trong trực quan hóa và phân tích dữ liệu bắt đầu vào đầu những năm 1990 như một cách để minh họa các tập dữ liệu số phức tạp dễ dàng và hiệu quả hơn, tạo điều kiện cho việc giải thích và ra quyết định tốt hơn. Kể từ đó, bản đồ nhiệt đã trở thành một công cụ phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính, tiếp thị, chăm sóc sức khỏe cũng như khoa học và công nghệ, để trực quan hóa và phân tích dữ liệu có thể không dễ thấy ở các dạng biểu diễn khác.

namespace
Ví dụ:
  • The website's heat map revealed that users spend the most time and click the most on the homepage's top left corner.

    Bản đồ nhiệt của trang web cho thấy người dùng dành nhiều thời gian nhất và nhấp nhiều nhất vào góc trên cùng bên trái của trang chủ.

  • The marketing team used heat maps to identify which areas of the advertisement received the most engagement and attention.

    Nhóm tiếp thị đã sử dụng bản đồ nhiệt để xác định khu vực nào của quảng cáo nhận được nhiều sự tương tác và chú ý nhất.

  • The sales department created a heat map of their website to determine which buttons and links resulted in the most conversions.

    Phòng bán hàng đã tạo một bản đồ nhiệt của trang web để xác định nút và liên kết nào mang lại nhiều lượt chuyển đổi nhất.

  • The app designer employed heat maps to assess which buttons and areas were most frequently selected and clicked by users.

    Nhà thiết kế ứng dụng đã sử dụng bản đồ nhiệt để đánh giá các nút và khu vực nào được người dùng chọn và nhấp thường xuyên nhất.

  • The website redesign team utilized heat maps to optimize the placement of calls-to-action and other important elements.

    Nhóm thiết kế lại trang web đã sử dụng bản đồ nhiệt để tối ưu hóa vị trí đặt lời kêu gọi hành động và các yếu tố quan trọng khác.

  • The UX designer used heat maps to identify which parts of the interface caused frustration or confusion for users.

    Nhà thiết kế UX đã sử dụng bản đồ nhiệt để xác định phần nào của giao diện gây khó chịu hoặc nhầm lẫn cho người dùng.

  • The customer support team used heat maps to determine which areas of the website resulted in the highest number of calls to their support line.

    Nhóm hỗ trợ khách hàng đã sử dụng bản đồ nhiệt để xác định khu vực nào trên trang web nhận được nhiều cuộc gọi đến đường dây hỗ trợ nhất.

  • The content manager used heat maps to understand which sections of the website's articles received the most engagement.

    Người quản lý nội dung đã sử dụng bản đồ nhiệt để hiểu phần nào của bài viết trên trang web nhận được nhiều sự tương tác nhất.

  • The SEO specialist used heat maps to assess which parts of the search engine results page attracted the most clicks.

    Chuyên gia SEO đã sử dụng bản đồ nhiệt để đánh giá phần nào của trang kết quả công cụ tìm kiếm thu hút nhiều lượt nhấp chuột nhất.

  • The travel blog used heat maps of their website to identify which sections were most popular with their readers, which aided them in optimizing their content.

    Blog du lịch đã sử dụng bản đồ nhiệt của trang web để xác định mục nào được độc giả ưa chuộng nhất, giúp họ tối ưu hóa nội dung.

Từ, cụm từ liên quan