Định nghĩa của từ explore

exploreverb

thăm dò, thám hiểm

/ɪkˈsplɔː//ɛkˈsplɔː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "explore" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "explorer," vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "explorare". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ex", nghĩa là "out" hoặc "tiến tới" và "plorare", nghĩa là "đào" hoặc "tìm kiếm". Trong bối cảnh chiến tranh La Mã cổ đại, "explorare" ám chỉ các nhiệm vụ trinh sát hoặc do thám. Theo thời gian, ý nghĩa của "explore" được mở rộng để bao gồm ý tưởng điều tra hoặc xem xét sâu hơn về một cái gì đó. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh khám phá theo nghĩa khám phá vùng đất, tài nguyên hoặc kiến ​​thức mới. Ngày nay, từ "explore" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, công nghệ, văn hóa và cuộc sống hàng ngày, để mô tả hành động điều tra, xem xét hoặc khám phá ra điều gì đó mới hoặc chưa biết.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthăm dò, thám hiểm

meaning(y học) thông dò

meaningkhảo sát tỉ mỉ

typeDefault

meaningthám hiểm, nghiên cứu

namespace

to travel to or around an area or a country in order to learn about it

đi du lịch đến hoặc xung quanh một khu vực hoặc một quốc gia để tìm hiểu về nó

Ví dụ:
  • As soon as we arrived on the island we were eager to explore.

    Ngay khi đặt chân đến đảo, chúng tôi háo hức khám phá.

  • They explored the land to the south of the Murray River.

    Họ khám phá vùng đất ở phía nam sông Murray.

  • The city is best explored on foot.

    Cách tốt nhất để khám phá thành phố là đi bộ.

  • Westerners did not set out to explore the world until the fifteenth century.

    Người phương Tây không bắt đầu khám phá thế giới cho đến thế kỷ 15.

  • Bears will sometimes explore urban areas for food.

    Gấu đôi khi sẽ khám phá các khu vực thành thị để tìm thức ăn.

  • companies exploring for (= searching for) oil

    các công ty thăm dò (= tìm kiếm) dầu

Ví dụ bổ sung:
  • We were keen to explore the region.

    Chúng tôi rất muốn khám phá khu vực.

  • A day isn't really long enough to explore the town.

    Một ngày thực sự không đủ dài để khám phá thị trấn.

  • After the meeting you will be free to explore at leisure.

    Sau buổi gặp quý khách sẽ được tự do khám phá lúc rảnh rỗi.

  • Bicycles can be hired if you want to explore further afield.

    Bạn có thể thuê xe đạp nếu muốn khám phá xa hơn.

  • Stick to the main roads and don't be tempted to go exploring down minor ones.

    Hãy đi theo những con đường chính và đừng cố đi khám phá những con đường nhỏ.

to examine a subject or a possibility completely or carefully in order to find out more about it

để kiểm tra một chủ đề hoặc một khả năng hoàn toàn hoặc cẩn thận để tìm hiểu thêm về nó

Ví dụ:
  • to explore a theme/an issue

    để khám phá một chủ đề/một vấn đề

  • We will explore these ideas in more detail in chapter 7.

    Chúng ta sẽ khám phá những ý tưởng này chi tiết hơn trong chương 7.

  • to explore the possibilities/options

    để khám phá những khả năng/lựa chọn

  • The firm will explore possible joint development projects.

    Công ty sẽ khám phá các dự án phát triển chung có thể.

  • A team was brought in to explore ways to create the most profit for shareholders.

    Một nhóm được cử đến để tìm cách tạo ra lợi nhuận cao nhất cho các cổ đông.

  • He intends to explore the relationship between economic class and career choice.

    Anh dự định khám phá mối quan hệ giữa tầng lớp kinh tế và sự lựa chọn nghề nghiệp.

  • a series of programmes in which she explores the world of ballet

    một loạt chương trình trong đó cô khám phá thế giới múa ba lê

Ví dụ bổ sung:
  • This course offers you the opportunity to explore the history of English.

    Khóa học này mang đến cho bạn cơ hội khám phá lịch sử tiếng Anh.

  • We need to explore every possible avenue.

    Chúng ta cần khám phá mọi con đường có thể.

  • The study explores the differences between the way girls and boys talk.

    Nghiên cứu khám phá sự khác biệt giữa cách nói chuyện của bé gái và bé trai.

  • The research will explore whether there are common patterns across groups.

    Nghiên cứu sẽ khám phá xem liệu có những khuôn mẫu chung giữa các nhóm hay không.

  • These questions have not been fully explored yet.

    Những câu hỏi này vẫn chưa được khám phá đầy đủ.

Từ, cụm từ liên quan

to feel something with your hands or another part of the body

cảm nhận điều gì đó bằng tay hoặc bộ phận khác của cơ thể

Ví dụ:
  • She explored the sand with her toes.

    Cô khám phá cát bằng ngón chân của mình.