Định nghĩa của từ cartography

cartographynoun

bản đồ học

/kɑːˈtɒɡrəfi//kɑːrˈtɑːɡrəfi/

Từ "cartography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ các từ "chartēs," nghĩa là "map" hoặc "drawing", và "graphē," nghĩa là "writing" hoặc "drawing". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả nghệ thuật lập bản đồ. Trước đó, từ "carta" hoặc "charta" được sử dụng để chỉ bản đồ, cuối cùng phát triển thành thuật ngữ hiện đại "cartography".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật vẽ bản đồ

meaning(như) cartology

typeDefault

meaningmôn bản đồ

namespace
Ví dụ:
  • The cartographer spent years perfecting the intricate maps that would guide explorers through the dense jungles of South America.

    Người vẽ bản đồ đã dành nhiều năm để hoàn thiện những tấm bản đồ phức tạp giúp các nhà thám hiểm đi qua những khu rừng rậm rạp ở Nam Mỹ.

  • Cartography has come a long way since the days of papyrus scrolls and hand-drawn charts, thanks to advances in technology and software.

    Nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ và phần mềm, bản đồ học đã có những bước tiến dài kể từ thời của cuộn giấy cói và biểu đồ vẽ tay.

  • The art of cartography involves not just drawing maps but also understanding the complex systems that govern the Earth's geography and geology.

    Nghệ thuật vẽ bản đồ không chỉ bao gồm việc vẽ bản đồ mà còn phải hiểu được các hệ thống phức tạp chi phối địa lý và địa chất của Trái Đất.

  • Cartographers often use geographic information systems (GISto create digital maps and analyze spatial data.

    Các nhà bản đồ thường sử dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) để tạo bản đồ kỹ thuật số và phân tích dữ liệu không gian.

  • The advent of satellite imagery and GPS technology has made it easier than ever for cartographers to create highly accurate and detailed maps of the world.

    Sự ra đời của hình ảnh vệ tinh và công nghệ GPS đã giúp các nhà vẽ bản đồ dễ dàng hơn bao giờ hết trong việc tạo ra các bản đồ thế giới có độ chính xác và chi tiết cao.

  • The process of creating a map is a meticulous one, requiring a deep understanding of geography, mathematics, and geology.

    Quá trình tạo bản đồ là một quá trình tỉ mỉ, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về địa lý, toán học và địa chất.

  • From city planning and urban develeopment to hiking and camping, the study of cartography has practical applications in many areas of daily life.

    Từ quy hoạch thành phố và phát triển đô thị đến đi bộ đường dài và cắm trại, nghiên cứu bản đồ có ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hàng ngày.

  • Cartographic skills are in high demand in fields like geology, oceanography, and civil engineering, where accurate and precise maps are essential for navigating complex terrain.

    Kỹ năng vẽ bản đồ rất được săn đón trong các lĩnh vực như địa chất, hải dương học và kỹ thuật dân dụng, nơi mà bản đồ chính xác và chi tiết là điều cần thiết để điều hướng địa hình phức tạp.

  • In fact, cartography is often considered a science as well as an art, with its own set of theoretical principles and mathematical models.

    Trên thực tế, bản đồ học thường được coi là một khoa học cũng như một nghệ thuật, với các nguyên tắc lý thuyết và mô hình toán học riêng.

  • The centuries-old discipline of cartography continues to evolve and adapt as new technologies emerge, shaping the way we think about and navigate the world around us.

    Ngành bản đồ học đã tồn tại hàng thế kỷ và tiếp tục phát triển và thích nghi khi các công nghệ mới xuất hiện, định hình cách chúng ta suy nghĩ và định hướng thế giới xung quanh.