danh từ: (spier)
gián điệp; người do thám, người trinh sát
to spy upon somebody's movements: theo dõi hoạt động của ai
to spy into a secret: dò la tìm hiểu một điều bí mật
nội động từ
làm gián điệp; do thám, theo dõi
to spy upon somebody's movements: theo dõi hoạt động của ai
to spy into a secret: dò la tìm hiểu một điều bí mật
xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
to spy someone's faults: phát hiện ra những sai lầm của ai