Định nghĩa của từ spy

spynoun

gián điệp

/spaɪ//spaɪ/

Từ "spy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spyan," có nghĩa là "xem" hoặc "quan sát bí mật". Thuật ngữ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*spiwan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "spy" (có nghĩa là một người bí mật theo dõi hoặc thu thập thông tin về ai đó hoặc điều gì đó). Từ "spy" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ một người theo dõi hoặc quan sát ai đó hoặc điều gì đó một cách bí mật, thường là theo cách lén lút hoặc bí mật._cách sử dụng đã mở rộng để bao gồm khái niệm gián điệp như một hoạt động quân sự hoặc thu thập thông tin tình báo. Theo thời gian, ý nghĩa của "spy" đã phát triển để bao gồm một loạt các ý nghĩa, bao gồm hành động thu thập thông tin, người thu thập thông tin và thậm chí cả bản thân hoạt động đó. Bất chấp điều đó, ý tưởng cốt lõi về việc theo dõi hoặc quan sát bí mật vẫn là chủ đề thường trực trong suốt lịch sử của thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ: (spier)

meaninggián điệp; người do thám, người trinh sát

exampleto spy upon somebody's movements: theo dõi hoạt động của ai

exampleto spy into a secret: dò la tìm hiểu một điều bí mật

type nội động từ

meaninglàm gián điệp; do thám, theo dõi

exampleto spy upon somebody's movements: theo dõi hoạt động của ai

exampleto spy into a secret: dò la tìm hiểu một điều bí mật

meaningxem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng

exampleto spy someone's faults: phát hiện ra những sai lầm của ai

namespace
Ví dụ:
  • The CIA sent a spy to gather intelligence on the enemy's military movements.

    CIA đã cử một điệp viên đi thu thập thông tin tình báo về các hoạt động quân sự của kẻ thù.

  • The suspected criminal was under constant surveillance by the police spy.

    Nghi phạm bị tình nghi liên tục bị cảnh sát theo dõi.

  • The government accused a journalist of being a spy for a foreign power.

    Chính phủ cáo buộc một nhà báo là gián điệp cho một thế lực nước ngoài.

  • The military operative used advanced technology to remain undetected as a spy in enemy territory.

    Đặc vụ quân sự đã sử dụng công nghệ tiên tiến để không bị phát hiện là gián điệp trên lãnh thổ của kẻ thù.

  • The spy's mission was to obtain classified information without being caught.

    Nhiệm vụ của điệp viên là thu thập thông tin mật mà không bị phát hiện.

  • The undercover agent posed as a businessman to gain access to the rival corporation's secret plans.

    Điệp viên ngầm đóng giả làm một doanh nhân để tiếp cận các kế hoạch bí mật của công ty đối thủ.

  • The spy's identity was a closely guarded secret, known only to a select few in the intelligence community.

    Danh tính của điệp viên là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ, chỉ một số ít người trong cộng đồng tình báo biết.

  • The celebrity's stalker was accused of being a spy, gathering info on the star's personal life.

    Kẻ theo dõi người nổi tiếng bị cáo buộc là gián điệp, thu thập thông tin về cuộc sống cá nhân của ngôi sao.

  • The agency's spy successfully infiltrated the organization, but was later betrayed by a double agent.

    Điệp viên của cơ quan này đã xâm nhập thành công vào tổ chức, nhưng sau đó bị một điệp viên hai mang phản bội.

  • The rogue spy broke the law by selling sensitive information to the highest bidder.

    Tên gián điệp gian lận đã vi phạm pháp luật khi bán thông tin nhạy cảm cho người trả giá cao nhất.