Định nghĩa của từ detect

detectverb

phát hiện

/dɪˈtekt//dɪˈtekt/

Từ gốc tiếng Anh trung đại: từ tiếng Latin detect- ‘uncovered’, từ động từ detegere, từ de- (diễn đạt sự đảo ngược) + tegere ‘che phủ’. Các nghĩa ban đầu là ‘uncover, expose’ và ‘give someone away’, sau đó là ‘expose the real or hidden nature of’; do đó có các nghĩa hiện tại (một phần chịu ảnh hưởng của detective).

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra

exampleto detect someone in doing something: phát hiện thấy người nào đang làm gì

exampleto detect a symptom of disease: phát hiện ra triệu chứng bệnh

meaningnhận thấy, nhận ra

meaning(rađiô) tách sóng

typeDefault

meaning(vật lí) phát hiện, dò, tìm

namespace
Ví dụ:
  • The police detectives analyzed the evidence in the crime scene and concluded that the perpetrator was probably a professional thief.

    Các cảnh sát đã phân tích các bằng chứng tại hiện trường vụ án và kết luận rằng thủ phạm có thể là một tên trộm chuyên nghiệp.

  • The physician detected a faint heartbeat during the ultrasound, indicating that the baby was still alive.

    Bác sĩ phát hiện nhịp tim yếu trong quá trình siêu âm, cho thấy em bé vẫn còn sống.

  • The pilot detected a sudden drop in altitude and notified the passengers to brace for impact.

    Phi công phát hiện độ cao giảm đột ngột và thông báo hành khách chuẩn bị va chạm.

  • The scientist detected traces of plutonium in the soil near the nuclear power plant, leading to concerns about a potential meltdown.

    Các nhà khoa học phát hiện dấu vết của plutonium trong đất gần nhà máy điện hạt nhân, làm dấy lên lo ngại về nguy cơ tan chảy phóng xạ.

  • The security guard detected an intruder attempts to break into the building during the night shift, and alerted the police.

    Người bảo vệ phát hiện có kẻ đột nhập vào tòa nhà vào ca đêm và đã báo cảnh sát.

  • The food critic detected a strong odor of rotting vegetables in the kitchen, raising questions about the hygiene standards of the restaurant.

    Nhà phê bình ẩm thực phát hiện ra mùi rau thối nồng nặc trong bếp, làm dấy lên nghi vấn về tiêu chuẩn vệ sinh của nhà hàng.

  • The drivers detected heavy fog on the motorway, causing delays and dangerous driving conditions.

    Các tài xế phát hiện sương mù dày đặc trên đường cao tốc, gây ra sự chậm trễ và tình trạng lái xe nguy hiểm.

  • The chemist detected the presence of mercury in the tap water, which prompted a warning from health officials.

    Nhà hóa học phát hiện sự hiện diện của thủy ngân trong nước máy, khiến các cơ quan y tế phải đưa ra cảnh báo.

  • The astronomer detected a strange pattern of radio waves coming from deep space, which could suggest the presence of extraterrestrial life.

    Nhà thiên văn học đã phát hiện ra một dạng sóng vô tuyến kỳ lạ đến từ không gian sâu thẳm, có thể gợi ý về sự hiện diện của sự sống ngoài Trái Đất.

  • The doctor detected a lump in the patient's breast during the annual check-up, and recommended immediate further investigation.

    Bác sĩ phát hiện một khối u ở vú của bệnh nhân trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ và đề nghị tiến hành kiểm tra thêm ngay lập tức.