động từ
quan sát, nhận xét, theo dõi
tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)
to observe someone's birthday: làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
to observe the laws: tuân theo pháp luật
to observe silence: giữ yên lặng
Default
quan sát chú ý