Định nghĩa của từ admire

admireverb

khâm phục, thán phục

/ədˈmʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "admire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "admirer", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "kinh ngạc". Người ta tin rằng gốc này bắt nguồn từ tiếng Latin "mirari", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "kinh ngạc". Vào thế kỷ 14, tiếng Pháp cổ "admirer" đã đi vào tiếng Anh như một động từ, ban đầu có nghĩa là "xem với sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm ý nghĩa tôn trọng, quý trọng và đánh giá cao, như trong "có ý kiến ​​cao về" hoặc "xem với sự ngưỡng mộ". Trong tiếng Anh hiện đại, "admire" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc bày tỏ sự đánh giá cao đối với các kỹ năng, tài năng hoặc thành tích của ai đó, hoặc để đánh giá cao vẻ đẹp, chất lượng hoặc sự xuất sắc của một cái gì đó. Từ này đã phát triển để truyền đạt cảm giác tích cực và tôn kính.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningngắm nhìn một cách vui thích

meaningkhâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng

exampleI forgot to admire her baby: tôi quên không khen cháu bé con bà ta

meaningsay mê, mê

exampleto admire a woman: mê một người đàn bà

namespace

to respect somebody for what they have done or to respect their qualities

tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ

Ví dụ:
  • I really admire your enthusiasm.

    Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của bạn.

  • Her work was much admired by critics.

    Tác phẩm của cô được nhiều nhà phê bình ngưỡng mộ.

  • You have to admire the way he handled the situation.

    Bạn phải ngưỡng mộ cách anh ấy xử lý tình huống.

  • Actually, I greatly admire and respect him.

    Thực sự tôi rất ngưỡng mộ và tôn trọng anh ấy.

  • The school is widely admired for its excellent teaching.

    Trường được nhiều người ngưỡng mộ vì chất lượng giảng dạy xuất sắc.

  • I don't agree with her, but I admire her for sticking to her principles.

    Tôi không đồng ý với cô ấy, nhưng tôi ngưỡng mộ cô ấy vì đã tuân thủ các nguyên tắc của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • He is widely admired as a journalist.

    Ông được nhiều người ngưỡng mộ với tư cách là một nhà báo.

  • I couldn't help but admire his determination.

    Tôi không thể không ngưỡng mộ quyết tâm của anh ấy.

  • I rather admire him for his determination.

    Tôi khá khâm phục sự quyết tâm của anh ấy.

  • She secretly admired and envied him.

    Cô thầm ngưỡng mộ và ghen tị với anh.

  • What do you most admire about her?

    Bạn ngưỡng mộ điều gì nhất ở cô ấy?

to look at something and think that it is attractive and/or impressive

nhìn vào cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn và/hoặc ấn tượng

Ví dụ:
  • He stood back to admire his handiwork.

    Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.

  • I've just been admiring your new car.

    Tôi vừa ngưỡng mộ chiếc xe mới của bạn.

  • Let’s just sit and admire the view.

    Chúng ta hãy ngồi và ngắm cảnh.

  • John admired the grandeur and intricacy of the ancient architecture in the city.

    John ngưỡng mộ sự hùng vĩ và tinh tế của kiến ​​trúc cổ trong thành phố.

  • The painter's use of color and technique left the viewer in awe, admiring each stroke of the brush.

    Cách sử dụng màu sắc và kỹ thuật của họa sĩ khiến người xem phải kinh ngạc, ngưỡng mộ từng nét vẽ.