Định nghĩa của từ ogle

ogleverb

Ogle

/ˈəʊɡl//ˈəʊɡl/

Động từ "ogle," có nghĩa là "nhìn chằm chằm một cách táo bạo hoặc vô liêm sỉ", bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "ughlen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "agyglian". Đến lượt mình, từ tiếng Anh cổ là sự kết hợp của "aeg", nghĩa là "mắt" và "gyldan", nghĩa là "nhắm lại", tạo thành một từ ghép về cơ bản có nghĩa là "mắt chớp". "ughlen" trong tiếng Anh trung đại ban đầu dùng để chỉ một người nhìn chằm chằm hoặc chăm chú, nhưng theo thời gian, nó mang hàm ý miệt thị, ám chỉ cái nhìn chằm chằm táo bạo hoặc vô liêm sỉ. Ý nghĩa này tiếp tục phát triển thành một cách diễn đạt sự hấp dẫn hoặc ham muốn cố định khi từ này đi qua nhiều phương ngữ khác nhau của tiếng Anh, bao gồm tiếng Scotland và tiếng Scotland vùng đất thấp, và vào tiếng Anh hiện đại. Nhìn chung, "ogle" là một từ đầy màu sắc và sống động đã phát triển và thích nghi qua nhiều thế kỷ, mang theo một lịch sử phong phú cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và sử dụng tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái liếc mắt đưa tình

type động từ

meaningliếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình

namespace
Ví dụ:
  • As the model strutted down the runway, the crowd ogled at her beauty.

    Khi người mẫu sải bước trên sàn diễn, đám đông đều trầm trồ trước vẻ đẹp của cô.

  • The football player's fans ogled him as he warmed up before the game.

    Người hâm mộ bóng đá nhìn chằm chằm vào anh khi anh khởi động trước trận đấu.

  • The actress received a flurry of ogles from men as she walked through the restaurant.

    Nữ diễn viên nhận được vô số ánh nhìn ngưỡng mộ từ cánh đàn ông khi cô đi qua nhà hàng.

  • The ogled the painting with awe, unable to take their eyes off its intricate details.

    Mọi người nhìn chằm chằm vào bức tranh với vẻ kinh ngạc, không thể rời mắt khỏi những chi tiết phức tạp của nó.

  • The men ogled at the woman's cleavage as she passed by.

    Những người đàn ông nhìn chằm chằm vào khe ngực của người phụ nữ khi cô đi qua.

  • The fans ogled the singer as she danced on stage, mesmerized by her every move.

    Người hâm mộ chăm chú nhìn nữ ca sĩ khi cô nhảy trên sân khấu, bị mê hoặc bởi từng chuyển động của cô.

  • The artists ogled the painting, trying to decipher its deeper meaning.

    Các nghệ sĩ chăm chú nhìn bức tranh, cố gắng giải mã ý nghĩa sâu xa hơn của nó.

  • The crowd ogled the acrobat as he performed daring feats on the high wire.

    Đám đông dõi mắt theo nghệ sĩ nhào lộn khi anh thực hiện những động tác mạo hiểm trên dây cao.

  • The little girl ogled at the toys in the store window, wishing she could have them all.

    Cô bé nhìn chằm chằm vào những món đồ chơi trong cửa sổ cửa hàng, ước gì mình có thể có tất cả chúng.

  • The horsemen ogled their steeds with pride, knowing they were the best in the competition.

    Những người cưỡi ngựa ngắm nhìn chiến mã của mình một cách tự hào, biết rằng chúng là những con ngựa giỏi nhất trong cuộc thi.