Định nghĩa của từ examine

examineverb

thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)

/ɪɡˈzamɪn//ɛɡˈzamɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "examine" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "examiniare" có nghĩa là "kiểm tra hoặc chứng minh bằng cách kiểm tra" và bắt nguồn từ tiền tố "ex-" (có nghĩa là "out" hoặc "forth") và động từ "ominari" (có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức được"). Động từ tiếng Latin này cũng liên quan đến từ tiếng Anh "examinate", có nghĩa là "kiểm tra hoặc đặt câu hỏi kỹ lưỡng về ai đó hoặc điều gì đó". Từ tiếng Anh "examine" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó có nghĩa là "kiểm tra hoặc thử" một cái gì đó, nhưng sau đó nó có nghĩa là "điều tra hoặc nghiên cứu một cái gì đó kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn". Ngày nay, từ "examine" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, luật pháp và giáo dục, để chỉ quá trình xem xét hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng một điều gì đó để hiểu sâu hơn hoặc rút ra kết luận.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu

meaninghỏi thi, sát hạch (một thí sinh)

meaning(pháp lý) thẩm vấn

type nội động từ

meaning((thường) : into) thẩm tra, xem xét, khảo sát

namespace

to consider or study an idea, a subject, etc. very carefully

xem xét hoặc nghiên cứu một ý tưởng, một chủ đề, vv rất cẩn thận

Ví dụ:
  • This study sets out to examine in detail the possible effects of climate change.

    Nghiên cứu này nhằm mục đích xem xét chi tiết những tác động có thể có của biến đổi khí hậu.

  • Her new show critically examines the relationship between the arts and popular culture.

    Chương trình mới của cô xem xét một cách nghiêm túc mối quan hệ giữa nghệ thuật và văn hóa đại chúng.

  • This important issue must be carefully examined.

    Vấn đề quan trọng này phải được xem xét cẩn thận.

  • Only recently have historians begun to examine the impact and influence of these changes.

    Chỉ gần đây các nhà sử học mới bắt đầu xem xét tác động và ảnh hưởng của những thay đổi này.

  • It is necessary to examine how the proposals can be carried out.

    Cần phải xem xét các đề xuất có thể được thực hiện như thế nào.

  • The weather gave researchers an opportunity to examine what happens to insect numbers when temperatures rise.

    Thời tiết đã cho các nhà nghiên cứu cơ hội kiểm tra điều gì xảy ra với số lượng côn trùng khi nhiệt độ tăng.

Ví dụ bổ sung:
  • These ideas will be examined in more detail in Chapter 10.

    Những ý tưởng này sẽ được xem xét chi tiết hơn trong Chương 10.

  • Critically examine your work as if you were looking at someone else's efforts.

    Hãy xem xét công việc của bạn một cách nghiêm túc như thể bạn đang nhìn vào nỗ lực của người khác.

  • He didn't even bother to examine the note.

    Anh ta thậm chí còn không buồn kiểm tra tờ ghi chú.

  • He fails to examine the implications of such a development.

    Ông không xem xét được ý nghĩa của sự phát triển như vậy.

  • It is instructive to examine the data we have so far.

    Đó là hướng dẫn để kiểm tra dữ liệu chúng tôi có cho đến nay.

Từ, cụm từ liên quan

to look at somebody/something closely, to see if there is anything wrong or to find the cause of a problem

nhìn kỹ ai/cái gì, để xem có điều gì không ổn hoặc tìm ra nguyên nhân của vấn đề

Ví dụ:
  • The doctor examined her carefully but could find nothing wrong.

    Bác sĩ đã khám kỹ cho cô nhưng không phát hiện được điều gì bất thường.

  • to be examined by a doctor/psychiatrist/specialist/vet

    được khám bởi bác sĩ/bác sĩ tâm thần/chuyên gia/bác sĩ thú y

  • She examined herself closely in the mirror.

    Cô kiểm tra bản thân thật kỹ trong gương.

  • The samples were examined under the microscope for the presence of damaged cells.

    Các mẫu được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm sự hiện diện của các tế bào bị hư hỏng.

  • The goods were examined for damage on arrival.

    Hàng hóa đã được kiểm tra thiệt hại khi đến nơi.

  • Investigators examined the room minutely for clues.

    Các nhà điều tra đã kiểm tra căn phòng một cách tỉ mỉ để tìm manh mối.

to give somebody a test to see how much they know about a subject or what they can do

cho ai đó một bài kiểm tra để xem họ biết bao nhiêu về một chủ đề hoặc những gì họ có thể làm

Ví dụ:
  • The students will be examined in all subjects at the end of term.

    Học sinh sẽ được kiểm tra tất cả các môn vào cuối học kỳ.

  • You are only being examined on this semester's work.

    Bạn chỉ đang được kiểm tra bài tập của học kỳ này.

  • The course is externally examined (= arranged and marked by somebody from outside a school, a university or an organization).

    Khóa học được kiểm tra bên ngoài (= được sắp xếp và đánh dấu bởi ai đó từ bên ngoài trường học, trường đại học hoặc tổ chức).

to ask somebody questions formally, especially in court

hỏi ai những câu hỏi một cách trang trọng, đặc biệt là ở tòa án

Ví dụ:
  • The prosecution examined 20 witnesses.

    Bên công tố đã thẩm vấn 20 nhân chứng.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

need (to have) your head examined
(informal)to be crazy