Định nghĩa của từ inspect

inspectverb

quan sát

/ɪnˈspekt//ɪnˈspekt/

Từ "inspect" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ, "in-" và "specchen", kết hợp lại có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "kiểm tra kỹ lưỡng". Tiền tố "in-" ban đầu có nghĩa là "trong", nhưng theo thời gian, nó đã biểu thị các ý tưởng về phạm vi, cường độ và tính hoàn chỉnh. Trong tiếng Pháp cổ, "in-" thường được sử dụng với nhiều tiền tố khác để tạo thành các từ phức tạp hơn với ý nghĩa mới. Trong "inspect,", "in-" được kết hợp với "specchen", có nghĩa là "look" hoặc "xem", theo nghĩa là nghiên cứu hoặc quan sát chi tiết một cái gì đó. Bản thân từ tiếng Pháp cổ "specchen" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "secutus", có nghĩa là "người theo dõi". Từ tiếng Anh "inspector," có nghĩa là người kiểm tra, có nguồn gốc từ tiếng Latin này. Động từ "inspect" cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin, vì nó bắt nguồn từ tiếng Latin "spectare", có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "quan sát". Tiền tố tiếng Latin "in-" cũng có ở đây, thêm ý tưởng về sự kỹ lưỡng và xem xét kỹ lưỡng vào khái niệm quan sát. Ngày nay, động từ "inspect" thường được sử dụng để mô tả quá trình kiểm tra hoặc phân tích một cái gì đó để đảm bảo chất lượng, sự an toàn hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn. Trong một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất, kỹ thuật hoặc quy định về an toàn, thanh tra viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định và không gây nguy hiểm cho người dùng hoặc các bên liên quan khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra

meaning(quân sự) duyệt (quân đội)

typeDefault

meaningkiểm tra, quan sát

namespace

to look closely at something/somebody, especially to check that everything is as it should be

nhìn kỹ vào cái gì/ai đó, đặc biệt là để kiểm tra xem mọi thứ có đúng như vậy không

Ví dụ:
  • The teacher walked around inspecting their work.

    Giáo viên đi vòng quanh kiểm tra công việc của họ.

  • Make sure you inspect the goods before signing for them.

    Hãy chắc chắn rằng bạn kiểm tra hàng hóa trước khi ký nhận chúng.

  • The plants are regularly inspected for disease.

    Cây được kiểm tra bệnh thường xuyên.

Ví dụ bổ sung:
  • He inspected the water tank carefully for cracks.

    Anh cẩn thận kiểm tra thùng nước xem có vết nứt nào không.

  • The first step is to visually inspect the ground, looking for rocks and lumps.

    Bước đầu tiên là kiểm tra mặt đất bằng mắt, tìm đá và cục.

Từ, cụm từ liên quan

to officially visit a school, factory, etc. in order to check that rules are being obeyed and that standards are acceptable

chính thức đến thăm một trường học, nhà máy, v.v. để kiểm tra xem các quy tắc có được tuân thủ và các tiêu chuẩn đó có được chấp nhận hay không

Ví dụ:
  • Public health officials were called in to inspect the premises.

    Các quan chức y tế công cộng đã được gọi đến để kiểm tra cơ sở.

  • The Tourist Board inspects all recommended hotels at least once a year.

    Ban Du lịch kiểm tra tất cả các khách sạn được đề xuất ít nhất mỗi năm một lần.