Định nghĩa của từ scrutinize

scrutinizeverb

xem xét kỹ lưỡng

/ˈskruːtənaɪz//ˈskruːtənaɪz/

Từ "scrutinize" bắt nguồn từ tiếng Latin "scrutinium", có nghĩa là "một cuộc điều tra tìm kiếm" hoặc "cuộc điều tra". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ "scrutari", có nghĩa là "tìm kiếm kỹ lưỡng". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu là một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ một cuộc kiểm tra hoặc thanh tra chính thức. Theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa hiện đại của nó là kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận và phê phán, thường là để khám phá ra những chi tiết hoặc sai sót ẩn giấu.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhìn chăm chú, nhìn kỹ

meaningxem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

namespace
Ví dụ:
  • The investigative committee intensely scrutinized the financial records to uncover any irregularities.

    Ủy ban điều tra đã xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính để tìm ra bất kỳ sai phạm nào.

  • The researchers scrutinized the data to determine the statistical significance of their findings.

    Các nhà nghiên cứu đã xem xét kỹ lưỡng dữ liệu để xác định ý nghĩa thống kê của những phát hiện của họ.

  • The board of directors carefully scrutinized the job applications to select the most qualified candidate.

    Hội đồng quản trị đã xem xét kỹ lưỡng các đơn xin việc để chọn ra ứng viên có trình độ cao nhất.

  • The police scrutinized the CCTV footage to identify the suspect's face.

    Cảnh sát đã xem xét kỹ đoạn phim giám sát để xác định khuôn mặt của nghi phạm.

  • The lawyer scrutinized the contract terms to ensure they were legally binding.

    Luật sư đã xem xét kỹ lưỡng các điều khoản hợp đồng để đảm bảo chúng có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

  • The judge scrutinized the witness's testimony to determine its credibility.

    Thẩm phán xem xét kỹ lời khai của nhân chứng để xác định độ tin cậy của lời khai.

  • The doctor scrutinized the medical reports to diagnose the patient's condition.

    Bác sĩ xem xét kỹ các báo cáo y khoa để chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân.

  • The teacher scrutinized the exam papers to ensure fair grading.

    Giáo viên xem xét kỹ bài thi để đảm bảo chấm điểm công bằng.

  • The archaeologists scrutinized the artifacts to determine their historical significance.

    Các nhà khảo cổ đã xem xét kỹ lưỡng các hiện vật để xác định ý nghĩa lịch sử của chúng.

  • The customer service representative scrutinized the complaints to identify any patterns or common issues.

    Đại diện dịch vụ khách hàng xem xét kỹ các khiếu nại để xác định bất kỳ mô hình hoặc vấn đề chung nào.