Định nghĩa của từ peek

peeknoun

nhìn trộm

/piːk//piːk/

Từ "peek" bắt nguồn từ "píka" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "nhặt, nhổ", và từ tiếng Anh trung cổ có liên quan "pyken", có nghĩa là "nhìn trộm". Mối liên hệ nằm ở hành động nhìn trộm, khi bạn "pluck" hoặc "pick" thông tin bằng cách nhìn lướt qua. Theo thời gian, "pyken" đã phát triển thành "peek," duy trì cảm giác liếc nhanh, lén lút.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninghé nhìn, lé nhìn

namespace
Ví dụ:
  • The child peeked over the edge of the book, eager to see what happened next.

    Đứa trẻ liếc qua mép sách, háo hức muốn xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • The detective looked through the keyhole and hesitated, then quickly peeked to see if anyone was watching.

    Thám tử nhìn qua lỗ khóa và do dự, sau đó nhanh chóng liếc nhìn xem có ai đang theo dõi không.

  • The elderly woman peeked at her reflection in the mirror, adjusting her hat before leaving the house.

    Người phụ nữ lớn tuổi liếc nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương, chỉnh lại mũ trước khi ra khỏi nhà.

  • The cat peeked out from behind the curtains, curious about what was going on outside.

    Con mèo ló đầu ra từ sau rèm cửa, tò mò muốn biết chuyện gì đang xảy ra bên ngoài.

  • The students peeked at their exam papers, hoping to catch a glimpse of the answers.

    Các học sinh liếc nhìn đề thi của mình, hy vọng tìm được đáp án.

  • The customer peeked into the kitchen to see if her food was ready.

    Khách hàng nhìn vào bếp để xem đồ ăn đã sẵn sàng chưa.

  • The journalist peeked at the suspect's record, trying to gather any clues before questioning her.

    Nhà báo liếc qua hồ sơ của nghi phạm, cố gắng thu thập bất kỳ manh mối nào trước khi thẩm vấn cô ta.

  • The passenger peeked over the flight attendant's shoulder to see what was written on themenu.

    Hành khách liếc qua vai tiếp viên hàng không để xem những gì được viết trên menu.

  • The writer peeked at the clock, realizing he had been working for hours and needed to take a break.

    Nhà văn liếc nhìn đồng hồ và nhận ra mình đã làm việc nhiều giờ liền và cần phải nghỉ ngơi.

  • The puppy peeked out from under the table, curious about the new sounds and smells in the room.

    Chú chó con thò đầu ra từ dưới gầm bàn, tò mò về những âm thanh và mùi hương mới trong phòng.

Từ, cụm từ liên quan