ngoại động từ
đọc kỹ (sách...)
(nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)
to peruse someone's face: nhìn kỹ nét mặt của ai
xem qua
/pəˈruːz//pəˈruːz/Từ "peruse" bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "perusus", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "through" hoặc "thoroughly" và "rūs" có nghĩa là "course" hoặc "dòng chảy". Trong tiếng Latin muộn, từ "perusus" dùng để chỉ người kiểm tra hoặc điều tra kỹ lưỡng một quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ "perouse" được dùng để chỉ người kiểm tra hoặc điều tra kỹ lưỡng một quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó, theo cách sử dụng tiếng Latin muộn. Từ "peruse" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "perouse" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin muộn "per" và "rūs". Theo thời gian, ý nghĩa của "peruse" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình kiểm tra hoặc điều tra kỹ lưỡng nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề văn học hoặc trí tuệ. Nó đã mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình kiểm tra hoặc điều tra kỹ lưỡng nào đó trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề văn học hoặc trí tuệ. Ngày nay, "peruse" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình kiểm tra hoặc điều tra kỹ lưỡng nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề văn học hoặc trí tuệ. Tóm lại, từ "peruse" có nguồn gốc từ tiếng Latin muộn từ các từ "per" và "rūs", có nghĩa là "through" hoặc "thoroughly" và "course" hoặc "dòng chảy", tương ứng. Nghĩa ban đầu của nó là chỉ một người nào đó xem xét hoặc điều tra kỹ lưỡng một quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình xem xét hoặc điều tra kỹ lưỡng một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề văn học hoặc trí tuệ.
ngoại động từ
đọc kỹ (sách...)
(nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)
to peruse someone's face: nhìn kỹ nét mặt của ai
Ứng viên tìm hiểu thêm về sứ mệnh và giá trị của công ty trên trang web của công ty.
Người thủ thư gợi ý rằng học sinh nên xem qua phần tiểu sử để tìm một cuốn sách về nhân vật lịch sử mà mình yêu thích.
Trước khi mua hàng, người mua hàng sẽ xem xét kỹ các thông số kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu của mình.
Luật sư đã dành nhiều giờ để xem xét kỹ lưỡng các tài liệu pháp lý để xác định bất kỳ vấn đề tiềm ẩn hoặc điều khoản ẩn nào.
Người môi giới bất động sản đã mời người mua tiềm năng đến xem bất động sản để hiểu rõ hơn về bố cục và các tính năng của nó.
Tổng giám đốc điều hành đã xem xét các báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty trong quý vừa qua.
Đầu bếp khuyến khích các phó bếp nghiên cứu sách công thức nấu ăn để làm quen với các món ăn mới trong thực đơn.
Tác giả gợi ý rằng các nhà văn đầy tham vọng nên đọc tác phẩm của những thần tượng văn học của họ để học về các kỹ thuật kể chuyện hiệu quả.
Biên tập viên đã xem xét kỹ bản thảo để tìm lỗi ngữ pháp, chính tả và dấu câu trước khi chấp thuận xuất bản.
Du khách nghiên cứu kỹ sách hướng dẫn để lập kế hoạch hành trình và quyết định những điểm tham quan nào muốn ghé thăm ở thành phố mới.