danh từ
(khoáng chất) quặng bóng
to glance one's eyes's: liếc nhìn qua (cái gì)
to glance over (throught) a book: xem qua cuốn sách
to cast a glance at: đưa mắt nhìn
danh từ
cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
to glance one's eyes's: liếc nhìn qua (cái gì)
to glance over (throught) a book: xem qua cuốn sách
to cast a glance at: đưa mắt nhìn
tia loáng qua, tia loé lên
to glance over a question: bàn lướt qua một vấn đề
sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)