Định nghĩa của từ logically

logicallyadverb

một cách hợp lý

/ˈlɒdʒɪkli//ˈlɑːdʒɪkli/

"Logically" bắt nguồn từ tiếng Latin "logicus", có nghĩa là "liên quan đến logic". Logic, ngược lại, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos", có nhiều nghĩa, bao gồm "lý do", "từ ngữ" và "suy nghĩ". Khái niệm logic như một hệ thống lý luận đã có từ thời Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "logic" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, và "logically" theo sau ngay sau đó. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của lý luận logic trong tư duy và ngôn ngữ của con người.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghợp lý

namespace

in a way that follows the rules of logic in which ideas or facts are based on other true ideas or facts

theo cách tuân theo các quy tắc logic trong đó các ý tưởng hoặc sự kiện dựa trên các ý tưởng hoặc sự kiện thực sự khác

Ví dụ:
  • to argue/reason logically

    tranh luận/lý luận một cách logic

  • The conclusion does not follow logically from the premise.

    Kết luận không theo logic từ tiền đề.

  • John's decision to quit his job and start his own business was a logically sound choice, considering the current market conditions and his extensive experience in the field.

    Quyết định nghỉ việc và khởi nghiệp kinh doanh của John là một lựa chọn hợp lý, xét đến điều kiện thị trường hiện tại và kinh nghiệm sâu rộng của anh trong lĩnh vực này.

  • Sarah's arguments for reducing government spending were logically presented, with concrete data and compelling evidence to support her claims.

    Những lập luận của Sarah về việc cắt giảm chi tiêu của chính phủ được trình bày một cách hợp lý, kèm theo dữ liệu cụ thể và bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ cho tuyên bố của bà.

  • Logically, if Tom stole the missing money, then his fingerprints should be found on the safe where it was kept.

    Về mặt logic, nếu Tom đã lấy cắp số tiền mất tích thì dấu vân tay của anh ta phải được tìm thấy trên két sắt nơi số tiền được cất giữ.

in a way that seems natural, reasonable or sensible

theo cách đó có vẻ tự nhiên, hợp lý hoặc hợp lý

Ví dụ:
  • People don't think rationally and logically when they're making decisions.

    Mọi người không suy nghĩ hợp lý và logic khi họ đưa ra quyết định.

  • Logically, you cannot be punished for a crime not yet committed.

    Về mặt logic, bạn không thể bị trừng phạt vì một tội ác chưa phạm phải.