Định nghĩa của từ thoughtfully

thoughtfullyadverb

một cách chu đáo

/ˈθɔːtfəli//ˈθɔːtfəli/

Từ "thoughtfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "tho" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þō", có nghĩa là "so" hoặc "thus", và "hought" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hōgþ", có nghĩa là "thought" hoặc "mind". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "thoughtfully" xuất hiện như một tính từ ghép, "thoughtfully", có nghĩa là "theo cách chu đáo" hoặc "có suy nghĩ". Cảm giác cân nhắc hoặc chú ý cẩn thận đến suy nghĩ của một người phát triển vào thế kỷ 16, có thể là do tầm quan trọng ngày càng tăng của các quá trình tinh thần trong văn học và văn hóa Anh. Ngày nay, "thoughtfully" vẫn được dùng để mô tả các hành động, quyết định hoặc biểu cảm thể hiện sự cân nhắc cẩn thận, lòng tốt hoặc lòng trắc ẩn, thường kèm theo cảm giác sâu sắc và chánh niệm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrầm ngâm; trầm tư; tư lự

meaningcó suy nghĩ, chín chắn, thận trọng

meaningthâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét )

namespace

in a quiet way, because you are thinking

một cách lặng lẽ, bởi vì bạn đang suy nghĩ

Ví dụ:
  • Martin looked at her thoughtfully.

    Martin nhìn cô với vẻ trầm ngâm.

in a way that shows that you think about and care for other people

theo cách cho thấy bạn nghĩ đến và quan tâm đến người khác

Ví dụ:
  • She used the towel thoughtfully provided by her host.

    Cô ấy đã chu đáo sử dụng chiếc khăn mà chủ nhà cung cấp.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that shows signs of careful thought

theo cách cho thấy dấu hiệu của sự suy nghĩ cẩn thận

Ví dụ:
  • an elegant and thoughtfully designed building

    một tòa nhà thanh lịch và được thiết kế chu đáo