Định nghĩa của từ coherently

coherentlyadverb

kết hợp

/kəʊˈhɪərəntli//kəʊˈhɪrəntli/

"Coherently" bắt nguồn từ tiếng Latin "cohaerere", có nghĩa là "dính chặt với nhau". Đây cũng là gốc của "cohesion", trạng thái gắn bó với nhau. Tiền tố "co-" biểu thị "cùng nhau", và đuôi "-ere" đánh dấu một động từ. Theo thời gian, "cohaerere" đã phát triển thành "cohere" trong tiếng Anh, có nghĩa là giữ chặt với nhau như một đơn vị. Từ đó, chúng ta có tính từ "coherent", có nghĩa là được kết nối hợp lý và dễ hiểu. Thêm hậu tố "-ly" tạo ra trạng từ "coherently," mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách có kết nối, dễ hiểu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmạch lạc, súc tích

namespace

in a logical and well organized way that is easy to understand and clear

một cách hợp lý và được tổ chức tốt, dễ hiểu và rõ ràng

Ví dụ:
  • She presented her case clearly and coherently.

    Cô trình bày trường hợp của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.

  • The author presented their arguments in a coherently structured essay, making it easy for the reader to follow their line of reasoning.

    Tác giả trình bày lập luận của mình trong một bài luận có cấu trúc mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi dòng lý luận của họ.

  • The speaker's remarks were delivered in a coherently articulated manner, with each point logically connected to the next.

    Bài phát biểu của diễn giả được trình bày một cách mạch lạc, rõ ràng, với mỗi điểm đều có sự kết nối hợp lý với điểm tiếp theo.

  • In order to ensure effective communication, it is crucial to present ideas coherently, avoiding unnecessary tangents or digressions.

    Để đảm bảo giao tiếp hiệu quả, điều quan trọng là phải trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, tránh lan man hoặc lạc đề không cần thiết.

  • The report's coherency was further enhanced by the use of headings, bullet points, and visual aids.

    Tính mạch lạc của báo cáo được tăng cường hơn nữa nhờ sử dụng các tiêu đề, dấu đầu dòng và phương tiện hỗ trợ trực quan.

if somebody speaks coherently, they speak in a clear and sensible way that people can understand

nếu ai đó nói mạch lạc, họ nói một cách rõ ràng và hợp lý để mọi người có thể hiểu được

Ví dụ:
  • He was in a state of shock, and unable to speak coherently.

    Anh ấy đang trong trạng thái sốc và không thể nói một cách mạch lạc.

Từ, cụm từ liên quan