Định nghĩa của từ soundly

soundlyadverb

tốt

/ˈsaʊndli//ˈsaʊndli/

Từ "soundly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sund" có nghĩa là "toàn vẹn, khỏe mạnh, mạnh mẽ". Từ này phát triển thành "sound", ban đầu có nghĩa là "healthy" và sau đó có nghĩa là "không bị thương, vững chắc hoặc đáng tin cậy". Thêm hậu tố "-ly" vào "sound" tạo ra "soundly," biểu thị trạng thái hoặc cách thức là "sound" hoặc "toàn vẹn". Do đó, "soundly" biểu thị sự hoàn chỉnh, sức mạnh hoặc không bị hư hại hoặc yếu kém.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ

namespace

if you sleep soundly, you sleep very well and very deeply

nếu bạn ngủ ngon thì bạn ngủ rất ngon và rất sâu

in a way that is sensible or can be relied on

theo cách hợp lý hoặc có thể dựa vào

Ví dụ:
  • Your information is soundly based.

    Thông tin của bạn có cơ sở vững chắc.

  • a soundly based conclusion

    một kết luận có cơ sở vững chắc

completely and by a large amount

hoàn toàn và với số lượng lớn

Ví dụ:
  • The team was soundly defeated.

    Đội đã bị đánh bại một cách rõ ràng.

strongly

mạnh mẽ

Ví dụ:
  • These houses are soundly built.

    Những ngôi nhà này được xây dựng chắc chắn.

very well, but not in an excellent way

rất tốt, nhưng không phải theo cách xuất sắc

Ví dụ:
  • He played soundly throughout the first half of the match.

    Anh chơi ổn định trong suốt nửa đầu trận đấu.

severely

tàn khốc

Ví dụ:
  • He was soundly beaten by his mother.

    Anh đã bị mẹ đánh đập dã man.