Định nghĩa của từ reasoned

reasonedadjective

lý do

/ˈriːzənd//ˈriːzənd/

Từ "reasoned" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "raison," có nghĩa là "lý do," bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ratio." "Ratio" có nghĩa rộng bao gồm "lý do," "tài khoản," và "tính toán." Theo thời gian, từ tiếng Anh "reasoned" đã phát triển, biểu thị một cái gì đó được suy nghĩ kỹ lưỡng, hợp lý và dựa trên phán đoán hợp lý. Nó phản ánh quá trình sử dụng lý trí để đi đến kết luận.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtrình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ

namespace
Ví dụ:
  • The judge reasoned that the defendant was innocent based on the lack of evidence and credible witness testimonies.

    Thẩm phán lý luận rằng bị cáo vô tội dựa trên việc thiếu bằng chứng và lời khai đáng tin cậy của nhân chứng.

  • After thoroughly researching the matter, the councilor reasoned that the proposed development project would have a positive economic impact on the community.

    Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề này, ủy viên hội đồng lý luận rằng dự án phát triển được đề xuất sẽ có tác động kinh tế tích cực đến cộng đồng.

  • The student's reasoned essay presented a logical argument for why the school should implement a stricter dress code.

    Bài luận lý lẽ của học sinh đã đưa ra lập luận hợp lý về lý do tại sao nhà trường nên áp dụng quy định về trang phục chặt chẽ hơn.

  • The lawyer reasoned that her client's rights had been violated during the search, based on the exclusionary rule outlined in the Fourth Amendment.

    Luật sư lý luận rằng quyền của thân chủ đã bị vi phạm trong quá trình khám xét, dựa trên quy tắc loại trừ được nêu trong Tu chính án thứ tư.

  • The scientist reasoned that the unexpected results were the result of a flaw in the experimental design.

    Nhà khoa học lý luận rằng kết quả không mong đợi này là do một sai sót trong thiết kế thí nghiệm.

  • The architect reasoned that using sustainable building materials would reduce the building's carbon footprint and lower the maintenance costs.

    Kiến trúc sư lý luận rằng việc sử dụng vật liệu xây dựng bền vững sẽ làm giảm lượng khí thải carbon của tòa nhà và giảm chi phí bảo trì.

  • The politician reasoned that by cutting spending in certain areas, it would be possible to balance the budget without raising taxes.

    Chính trị gia này lý luận rằng bằng cách cắt giảm chi tiêu ở một số lĩnh vực nhất định, có thể cân bằng ngân sách mà không cần tăng thuế.

  • The teacher reasoned that providing individualized learning opportunities would better serve the needs of students with varying academic levels.

    Giáo viên lý luận rằng việc cung cấp các cơ hội học tập cá nhân sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của học sinh có trình độ học vấn khác nhau.

  • The nutritionist reasoned that a healthy diet and regular exercise could help prevent the onset of numerous chronic diseases.

    Chuyên gia dinh dưỡng lý luận rằng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sự khởi phát của nhiều bệnh mãn tính.

  • The software engineer reasoned that the new algorithm would significantly improve the program's speed and efficiency.

    Kỹ sư phần mềm lý luận rằng thuật toán mới sẽ cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu quả của chương trình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches