Định nghĩa của từ clearly

clearlyadverb

rõ ràng, sáng sủa

/ˈklɪəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Clearly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clēor", có nghĩa là "sáng", "tinh khiết" hoặc "sạch". Từ này phát triển thành "clere" trong tiếng Anh trung đại và sau đó là "clear" trong tiếng Anh hiện đại. Việc thêm hậu tố "-ly" vào "clear" đã biến tính từ thành trạng từ, biểu thị "theo cách rõ ràng hoặc hiển nhiên". Sự thay đổi này phản ánh khái niệm về sự rõ ràng gắn liền với sự hiểu biết và khả năng nhận thức.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningrõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ

exampleto speak clearly: nói rõ ràng

meaningcố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)

namespace

in a way that is easy to see or hear

theo cách dễ dàng nhìn thấy hoặc nghe thấy

Ví dụ:
  • Please speak clearly after the tone.

    Hãy nói rõ ràng sau giai điệu.

  • It's difficult to see anything clearly in this mirror.

    Thật khó để nhìn rõ mọi thứ trong gương này.

  • The church was clearly visible from my bedroom window.

    Nhà thờ có thể nhìn thấy rõ ràng từ cửa sổ phòng ngủ của tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • Please write clearly in black ink.

    Hãy viết rõ ràng bằng mực đen.

  • They communicated their vision loudly and clearly.

    Họ truyền đạt tầm nhìn của mình một cách to và rõ ràng.

  • Company vehicles should be clearly identified with your business name.

    Xe của công ty phải được xác định rõ ràng bằng tên doanh nghiệp của bạn.

  • The route was clearly marked.

    Lộ trình đã được đánh dấu rõ ràng.

  • She never clearly saw his face.

    Cô chưa bao giờ nhìn rõ mặt anh.

in a way that is sensible and easy to understand

một cách hợp lý và dễ hiểu

Ví dụ:
  • She explained everything very clearly.

    Cô ấy giải thích mọi thứ rất rõ ràng.

  • These results clearly show that the government's actions are unpopular.

    Những kết quả này cho thấy rõ ràng rằng hành động của chính phủ không được lòng dân.

  • to clearly demonstrate/indicate something

    để chứng minh rõ ràng/chỉ ra điều gì đó

  • Each chapter clearly defines its aims and objectives.

    Mỗi chương đều xác định rõ mục đích và mục tiêu của nó.

  • The label clearly states: ‘No Returns’.

    Nhãn ghi rõ: 'Không trả lại'.

Ví dụ bổ sung:
  • She has clearly demonstrated a strong commitment to the project.

    Cô ấy đã thể hiện rõ ràng sự cam kết mạnh mẽ đối với dự án.

  • The numbers clearly indicate that the market is still strong.

    Những con số rõ ràng cho thấy thị trường vẫn còn mạnh.

  • Conditions required for infection are not clearly understood.

    Các điều kiện cần thiết để lây nhiễm chưa được hiểu rõ ràng.

  • Their commitment is clearly evident.

    Cam kết của họ được thể hiện rõ ràng.

  • They share a clearly identifiable enemy.

    Họ có chung một kẻ thù có thể xác định rõ ràng.

used to emphasize that what you are saying is obvious and true

được sử dụng để nhấn mạnh rằng những gì bạn đang nói là hiển nhiên và đúng sự thật

Ví dụ:
  • Clearly, this will cost a lot more than we realized.

    Rõ ràng, điều này sẽ tốn kém hơn rất nhiều so với những gì chúng tôi nhận ra.

  • Clearly, the business was failing.

    Rõ ràng là việc kinh doanh đã thất bại.

  • Clearly, we have work to do to achieve our aims.

    Rõ ràng, chúng ta có việc phải làm để đạt được mục tiêu của mình.

Từ, cụm từ liên quan