Định nghĩa của từ rationally

rationallyadverb

hợp lý

/ˈræʃnəli//ˈræʃnəli/

"Rationally" bắt nguồn từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là "reason" hoặc "tính toán". Từ "rational" phát triển từ đây, ám chỉ điều gì đó dựa trên lý trí hoặc logic. Hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc chất lượng, được thêm vào "rational" để tạo thành "rationally," có nghĩa là "theo cách thức hợp lý" hoặc "theo lý trí". Vì vậy, "rationally" biểu thị hành động hoặc suy nghĩ được hướng dẫn bởi logic và lý luận, phản ánh khái niệm cốt lõi của "ratio" từ nguồn gốc tiếng Latin của nó.

namespace
Ví dụ:
  • John made rational decisions throughout the project, which led to its successful completion.

    John đã đưa ra những quyết định hợp lý trong suốt dự án, giúp dự án hoàn thành thành công.

  • The doctors explained the potential side effects of the medication to the patient in a rational and clear manner.

    Các bác sĩ đã giải thích cho bệnh nhân về các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc một cách hợp lý và rõ ràng.

  • By rationally considering all the available evidence, she came to a logical and well-informed conclusion.

    Bằng cách cân nhắc hợp lý tất cả các bằng chứng có sẵn, bà đã đi đến một kết luận hợp lý và có cơ sở.

  • He argued his position rationally and logically, providing evidence to support his claims.

    Ông đã lập luận một cách hợp lý và logic, đưa ra bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.

  • Rationally thinking through the situation, she realized that there was no need to panic.

    Suy nghĩ một cách lý trí về tình hình này, cô nhận ra rằng không cần phải hoảng sợ.

  • Our team makes rational decisions, focusing on long-term benefits rather than short-term gains.

    Nhóm của chúng tôi đưa ra quyết định hợp lý, tập trung vào lợi ích lâu dài thay vì lợi ích ngắn hạn.

  • By thinking rationally, she was able to identify the root cause of the problem and find an effective solution.

    Bằng cách suy nghĩ hợp lý, cô đã có thể xác định được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và tìm ra giải pháp hiệu quả.

  • We recommended rationally interpreting the results of the study, given the limitations of the methodology.

    Chúng tôi khuyến nghị nên giải thích hợp lý kết quả nghiên cứu, vì phương pháp luận có những hạn chế.

  • In order to make rational decisions, one must consider all the relevant information and evaluate the potential consequences.

    Để đưa ra quyết định hợp lý, người ta phải xem xét tất cả thông tin có liên quan và đánh giá những hậu quả tiềm ẩn.

  • Rational thinking allows individuals to weigh the pros and cons of a decision and make an informed choice.

    Tư duy hợp lý cho phép cá nhân cân nhắc ưu và nhược điểm của một quyết định và đưa ra lựa chọn sáng suốt.