- The events unfolded sequentially as planned, one after another.
Các sự kiện diễn ra tuần tự theo đúng kế hoạch, cái này nối tiếp cái kia.
- The machine processes data sequentially, scanning each piece of information in turn.
Máy xử lý dữ liệu theo trình tự, quét từng phần thông tin một cách lần lượt.
- The guest speakers present their topics sequentially at the conference.
Các diễn giả khách mời trình bày chủ đề của họ theo trình tự tại hội nghị.
- The chef prepares the meal sequentially, starting with the appetizer.
Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn theo trình tự, bắt đầu từ món khai vị.
- The program executes tasks sequentially, following a predetermined order.
Chương trình thực hiện các nhiệm vụ theo trình tự, theo thứ tự được xác định trước.
- The hikers navigate the mountain trail sequentially, one step at a time.
Những người đi bộ đường dài di chuyển theo đường mòn trên núi theo trình tự, từng bước một.
- The musician plays the notes sequentially, following the melody.
Người nhạc công chơi các nốt nhạc theo trình tự, theo giai điệu.
- The traffic lights operate sequentially, cycling through green, yellow, and red.
Đèn giao thông hoạt động theo trình tự, chuyển từ màu xanh lá cây, vàng và đỏ.
- The athlete completes the exercises sequentially, following the routine.
Vận động viên thực hiện các bài tập theo trình tự, theo đúng thói quen.
- The machine feeds materials sequentially into the production line for manufacturing.
Máy đưa vật liệu theo trình tự vào dây chuyền sản xuất để chế tạo.