Định nghĩa của từ sequentially

sequentiallyadverb

tuần tự

/sɪˈkwenʃəli//sɪˈkwenʃəli/

Từ "sequentially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sequor", có nghĩa là "theo sau". Hậu tố "-ally" được thêm vào từ tiếng Latin để tạo thành trạng từ "sequentially," có nghĩa là "theo trình tự" hoặc "lần lượt từng cái một". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ tự các sự kiện xảy ra hoặc quá trình diễn ra từng bước một của một cái gì đó. Trong bối cảnh toán học và khoa học, "sequentially" cũng ám chỉ sự sắp xếp các yếu tố hoặc sự kiện theo thứ tự chính xác, chẳng hạn như theo trình tự các con số hoặc các bước trong một quá trình. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để mô tả cách thức một cái gì đó diễn ra hoặc xảy ra, thường mang ý nghĩa nhân quả hoặc tiến triển.

namespace
Ví dụ:
  • The events unfolded sequentially as planned, one after another.

    Các sự kiện diễn ra tuần tự theo đúng kế hoạch, cái này nối tiếp cái kia.

  • The machine processes data sequentially, scanning each piece of information in turn.

    Máy xử lý dữ liệu theo trình tự, quét từng phần thông tin một cách lần lượt.

  • The guest speakers present their topics sequentially at the conference.

    Các diễn giả khách mời trình bày chủ đề của họ theo trình tự tại hội nghị.

  • The chef prepares the meal sequentially, starting with the appetizer.

    Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn theo trình tự, bắt đầu từ món khai vị.

  • The program executes tasks sequentially, following a predetermined order.

    Chương trình thực hiện các nhiệm vụ theo trình tự, theo thứ tự được xác định trước.

  • The hikers navigate the mountain trail sequentially, one step at a time.

    Những người đi bộ đường dài di chuyển theo đường mòn trên núi theo trình tự, từng bước một.

  • The musician plays the notes sequentially, following the melody.

    Người nhạc công chơi các nốt nhạc theo trình tự, theo giai điệu.

  • The traffic lights operate sequentially, cycling through green, yellow, and red.

    Đèn giao thông hoạt động theo trình tự, chuyển từ màu xanh lá cây, vàng và đỏ.

  • The athlete completes the exercises sequentially, following the routine.

    Vận động viên thực hiện các bài tập theo trình tự, theo đúng thói quen.

  • The machine feeds materials sequentially into the production line for manufacturing.

    Máy đưa vật liệu theo trình tự vào dây chuyền sản xuất để chế tạo.