phó từ
xem systematic
một cách có hệ thống
/ˌsɪstəˈmætɪkli//ˌsɪstəˈmætɪkli/Từ "systematically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "systema," có nghĩa là "system" hoặc "sắp xếp." Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ đến việc tổ chức có phương pháp của một hệ thống. Hậu tố "-ic" biểu thị một kết nối hoặc đặc điểm, trong khi "-ally" biểu thị "theo cách" hoặc "liên quan đến." Do đó, "systematically" có nghĩa là "theo cách có hệ thống", nhấn mạnh đến cách tiếp cận có phương pháp và có tổ chức.
phó từ
xem systematic
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành một loạt các thí nghiệm một cách có hệ thống để thu thập dữ liệu chính xác.
Chủ doanh nghiệp đã triển khai một hệ thống kiểm kê mới, đồng thời đào tạo từng nhân viên về các quy trình mới.
Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn ngon một cách có hệ thống, theo danh sách chi tiết các nguyên liệu và các bước thực hiện.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà một cách có hệ thống, tập trung vào tính bền vững và chức năng.
Giáo viên chấm điểm bài luận một cách có hệ thống, đánh giá kỹ lưỡng từng bài dựa trên các tiêu chí đã định trước.
Người thợ sửa chữa đã sửa vòi nước bị rò rỉ một cách có hệ thống, khắc phục vấn đề cơ bản thay vì chỉ áp dụng giải pháp tạm thời.
Người thợ sơn đã sơn lớp sơn mới một cách có hệ thống, bắt đầu từ đường viền và sơn xung quanh phòng.
Kỹ sư đã tối ưu hóa phần mềm một cách có hệ thống, kiểm tra kỹ lưỡng từng thành phần để đảm bảo độ tin cậy và bảo mật.
Người thủ thư lập danh mục sách một cách có hệ thống, phân loại chúng dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như chủ đề hoặc ngày xuất bản.
Đầu bếp lên kế hoạch thực đơn hàng tuần một cách có hệ thống, tính đến lượng nguyên liệu có sẵn và nhu cầu dinh dưỡng của khách hàng.