Định nghĩa của từ sensibly

sensiblyadverb

hợp lý

/ˈsensəbli//ˈsensəbli/

Từ "sensibly" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sensibli", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sensiblement". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sensibilis", có nghĩa là "perceptible" hoặc "có khả năng cảm nhận". Khái niệm cốt lõi của "sensibly" xoay quanh ý tưởng nhận thức được môi trường xung quanh và đưa ra quyết định dựa trên lý trí và tính thực tế, giống như khái niệm "sensitive" đối với môi trường của một người. Theo thời gian, "sensibly" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa của việc hành động theo cách hợp lý và sáng suốt.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách hợp lý

namespace

in a way that shows the ability to make good judgements based on reason and experience rather than emotion

theo cách thể hiện khả năng đưa ra những đánh giá đúng đắn dựa trên lý trí và kinh nghiệm hơn là cảm xúc

Ví dụ:
  • to behave sensibly

    cư xử hợp lý

  • He decided, very sensibly, not to drive when he was so tired.

    Anh ấy đã quyết định rất sáng suốt rằng không lái xe khi quá mệt mỏi.

in clothes that are useful rather than fashionable

trong những bộ quần áo hữu ích hơn là thời trang

Ví dụ:
  • She's always very sensibly dressed.

    Cô ấy luôn ăn mặc rất hợp lý.