Định nghĩa của từ reasonably

reasonablyadverb

hợp lý

/ˈriːzənəbli/

Định nghĩa của từ undefined

"Reasonably" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "resnable", có nghĩa là "hợp lý". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rationabilis", kết hợp giữa "ratio" (lý do) và hậu tố "-abilis" (có khả năng, phù hợp với). Hành trình của từ này từ tiếng Latin sang tiếng Pháp và sau đó sang tiếng Anh phản ánh ảnh hưởng của các ngôn ngữ này đối với nhau. "Reasonably" đã phát triển để biểu thị một cái gì đó phù hợp với lý trí hoặc logic, một phẩm chất được coi là có giá trị trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghợp lý

exampleto discuss the matter calmly and reasonably-thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý

meaningvừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá

examplereasonably good/cheap/intelligent-khá tốt/rẻ/thông minh

examplea reasonably-priced book-một quyển sách giá cả phải chăng

namespace

to a degree that is fairly good but not very good

ở mức độ khá tốt nhưng không tốt lắm

Ví dụ:
  • The instructions are reasonably straightforward.

    Các hướng dẫn khá đơn giản.

  • She seems reasonably happy in her new job.

    Cô ấy có vẻ hạnh phúc một cách hợp lý trong công việc mới của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • I was reasonably happy with the situation.

    Tôi khá hài lòng với tình hình này.

  • It is reasonably safe to assume that they will win the election.

    Sẽ khá an toàn khi cho rằng họ sẽ thắng cử.

  • The girl was reasonably attractive.

    Cô gái khá hấp dẫn.

  • The hostages had been reasonably well cared for.

    Các con tin đã được chăm sóc khá tốt.

  • They have a reasonably clear idea of the sort of person they need.

    Họ có một ý tưởng khá rõ ràng về mẫu người họ cần.

in a logical and sensible way

một cách logic và hợp lý

Ví dụ:
  • We tried to discuss the matter calmly and reasonably.

    Chúng tôi đã cố gắng thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý.

in a fair way

một cách công bằng

Ví dụ:
  • He couldn't reasonably be expected to pay back the loan all at once.

    Anh ta không thể mong đợi một cách hợp lý để trả lại khoản vay ngay lập tức.

  • The apartments are reasonably priced (= not too expensive).

    Các căn hộ có giá hợp lý (= không quá đắt).