Định nghĩa của từ effectively

effectivelyadverb

có kết quả, có hiệu lực

/ɪˈfɛktɪvli/

Định nghĩa của từ undefined

"Effectively" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "effectuelly", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "effetivement". Từ tiếng Pháp này bao gồm "effet", nghĩa là "hiệu ứng" và hậu tố "-ment", chỉ cách thức hoặc trạng thái. Vì vậy, "effectively" ban đầu có nghĩa là "theo cách thức hiệu quả", ám chỉ điều gì đó tạo ra hiệu ứng mong muốn. Hành trình của từ này phản ánh sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh, kết hợp các yếu tố từ tiếng Pháp và tiếng Latin ("effect" bắt nguồn từ tiếng Latin "effectus"). Theo thời gian, "effectively" đã phát triển thành nghĩa là "theo cách thành công hoặc hiệu quả", phản ánh mối liên hệ của nó với việc đạt được kết quả.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcó kết quả

meaningcó hiệu lực, có hiệu quả, có ích

meaningvới ấn tượng sâu sắc

typeDefault

meaningmột cách hữu hiệu, một cách hiệu quả

namespace

in a way that produces the intended result or a successful result

theo cách tạo ra kết quả dự định hoặc kết quả thành công

Ví dụ:
  • The company must reduce costs to compete effectively.

    Công ty phải giảm chi phí để cạnh tranh hiệu quả.

  • Managers must be able to work effectively in a cooperative setting.

    Người quản lý phải có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường hợp tác.

  • Most job interviews focus on the candidate's ability to communicate effectively.

    Hầu hết các cuộc phỏng vấn xin việc đều tập trung vào khả năng giao tiếp hiệu quả của ứng viên.

  • You dealt with the situation very effectively.

    Bạn xử lý tình huống rất hiệu quả.

  • The truth of this statement has been effectively demonstrated in Chapter 1.

    Sự thật của tuyên bố này đã được chứng minh một cách hiệu quả trong Chương 1.

Từ, cụm từ liên quan

used when you are saying what the facts of a situation are

được sử dụng khi bạn đang nói sự thật của một tình huống là gì

Ví dụ:
  • The government has now effectively ruled out tax cuts.

    Chính phủ bây giờ đã loại trừ một cách hiệu quả việc cắt giảm thuế.

  • The war itself did not effectively end until two years later.

    Bản thân cuộc chiến đã không kết thúc một cách hiệu quả cho đến hai năm sau.

  • He was very polite but effectively he was telling me that I had no chance of getting the job.

    Anh ấy rất lịch sự nhưng thực tế là anh ấy đang nói với tôi rằng tôi không có cơ hội nhận được công việc đó.

  • Effectively, this means that companies will be able to avoid regulations.

    Thực tế, điều này có nghĩa là các công ty sẽ có thể tránh được các quy định.

  • Sarah consistently works on her projects effectively, meeting all deadlines and delivering high-quality results.

    Sarah luôn làm việc hiệu quả trong các dự án của mình, đáp ứng mọi thời hạn và mang lại kết quả chất lượng cao.

Từ, cụm từ liên quan