Định nghĩa của từ intelligently

intelligentlyadverb

một cách thông minh

/ɪnˈtelɪdʒəntli//ɪnˈtelɪdʒəntli/

Từ "intelligently" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "intelligere", nghĩa là "hiểu", và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "intelligent", bản thân từ này được mượn từ cụm từ tiếng Latin "intelligentem", nghĩa là "có sự hiểu biết hoặc trí tuệ". Vào đầu thế kỷ 16, từ "intelligently" xuất hiện như một bản dịch của từ tiếng Latin "sapienter", nghĩa là "wisely" hoặc "intelligently." Trong thời gian này, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định được đưa ra với sự khôn ngoan, thận trọng hoặc có tầm nhìn xa. Theo thời gian, ý nghĩa của "intelligently" đã mở rộng để bao hàm nhiều cách sử dụng động từ và trạng từ hơn, cuối cùng trở thành một phần chuẩn của tiếng Anh. Ngày nay, từ "intelligently" được dùng để truyền đạt ý tưởng về một việc gì đó được thực hiện với sự cân nhắc chu đáo, hiểu biết sâu sắc hoặc suy nghĩ hợp lý.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsáng dạ, thông minh

namespace

in a way that shows the ability to learn, understand and think in a logical way about things

theo cách thể hiện khả năng học hỏi, hiểu và suy nghĩ một cách logic về mọi việc

Ví dụ:
  • intelligently designed products

    sản phẩm được thiết kế thông minh

  • She spoke intelligently on the subject.

    Cô ấy đã nói một cách thông minh về chủ đề này.

  • Sarah intelligently utilized her resources to develop a successful marketing campaign for the new product.

    Sarah đã sử dụng thông minh các nguồn lực của mình để phát triển một chiến dịch tiếp thị thành công cho sản phẩm mới.

  • The teacher encouraged her students to think intelligently and critically about the subject matter.

    Giáo viên khuyến khích học sinh suy nghĩ thông minh và có phản biện về chủ đề này.

  • After conducting thorough research, the engineer intelligently designed a more efficient production process.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, người kỹ sư đã thiết kế một quy trình sản xuất hiệu quả hơn một cách thông minh.

a computer or program that behaves intelligently has the ability to store information and use it in new situations

một máy tính hoặc chương trình hoạt động thông minh có khả năng lưu trữ thông tin và sử dụng nó trong các tình huống mới

Ví dụ:
  • Smart cards can store large amounts of data and interact intelligently with a smart card reader.

    Thẻ thông minh có thể lưu trữ lượng lớn dữ liệu và tương tác thông minh với đầu đọc thẻ thông minh.