Định nghĩa của từ laud

laudverb

Laud

/lɔːd//lɔːd/

Từ "laud" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lauz", có nghĩa là "praise" hoặc "acclamation". Từ này phát triển từ tiếng Latin "laudatus", có nghĩa là "praised" hoặc "được ban tặng vinh quang". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được viết là "laud" hoặc "laudz", và cách viết này được chuyển sang tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "laud" ít được sử dụng hơn trước đây, nhưng nó vẫn xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định, chẳng hạn như ngôn ngữ tôn giáo hoặc thơ ca, trong đó nó được định nghĩa là "praise" hoặc "eulogize". Dạng thu nhỏ của nó, "laudatory", có nghĩa là "praising", vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi

exampleto laud someone to the skies: tâng ai lên tận mây xanh

meaning(số nhiều) (tôn giáo) tán ca

type ngoại động từ

meaningtán dương, ca ngợi, khen ngợi

exampleto laud someone to the skies: tâng ai lên tận mây xanh

namespace
Ví dụ:
  • The audience launched into loud applause and laud as the singer took the stage.

    Khán giả vỗ tay và khen ngợi rất lớn khi ca sĩ bước lên sân khấu.

  • The esteemed speaker was lauded for their insightful comments during the debate.

    Diễn giả đáng kính đã được khen ngợi vì những bình luận sâu sắc của họ trong cuộc tranh luận.

  • The successful entrepreneur was lauded for her outstanding contributions to the industry.

    Nữ doanh nhân thành đạt này được ca ngợi vì những đóng góp to lớn của bà cho ngành.

  • The oxford dictionary lauds the word ‘gene’ as a significant discovery of the 20th century.

    Từ điển Oxford ca ngợi từ 'gen' là một khám phá quan trọng của thế kỷ 20.

  • The charity organization was lauded for their selfless efforts to fight social injustice.

    Tổ chức từ thiện này được ca ngợi vì những nỗ lực quên mình trong việc đấu tranh chống lại bất công xã hội.

  • The honorable judge was lauded for his fair verdict in the recent trial.

    Vị thẩm phán đáng kính đã được khen ngợi vì phán quyết công bằng của mình trong phiên tòa gần đây.

  • The headmistress lauded the efforts of the school's sports team for their recent victories.

    Cô hiệu trưởng khen ngợi những nỗ lực của đội thể thao trường vì những chiến thắng gần đây của họ.

  • The students lauded their professor for his dedication and passion for teaching.

    Các sinh viên ca ngợi giáo sư của họ vì sự tận tụy và niềm đam mê giảng dạy của ông.

  • The bank lauded the customer for his timely loan repayment.

    Ngân hàng khen ngợi khách hàng vì đã trả nợ đúng hạn.

  • The director lauded the actor for his outstanding performance in the recent movie production.

    Đạo diễn khen ngợi nam diễn viên vì diễn xuất xuất sắc của anh trong bộ phim gần đây.