Định nghĩa của từ acclaim

acclaimverb

hoan hô

/əˈkleɪm//əˈkleɪm/

Từ "acclaim" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "aclamare", có nghĩa là "la hét hoặc kêu lớn ở nơi công cộng". Động từ này là sự kết hợp của "ad" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "clamare" (có nghĩa là "la hét" hoặc "la hét"). Trong tiếng Latin, cụm từ "aclamare populis" có nghĩa là "la hét công khai". Dạng danh từ "acclaim" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "aclam", bắt nguồn từ tiếng Latin "aclamare". Từ này ban đầu ám chỉ hành động lớn tiếng ca ngợi hoặc tôn vinh ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "acclaim" mở rộng để bao gồm cả việc thể hiện sự ngưỡng mộ, chấp thuận hoặc công nhận, thường là ở nơi công cộng. Ngày nay, chúng ta sử dụng "acclaim" để mô tả cả hành động vỗ tay và sự công nhận hoặc vinh danh chính thức dành cho ai đó vì những thành tích của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng hoan hô

type ngoại động từ

meaninghoan hô

meaningtôn lên

exampleto be acclaimed king: được tôn lên làm vua

namespace
Ví dụ:
  • The actor received overwhelming acclaim for his stunning performance in the movie.

    Nam diễn viên đã nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt cho diễn xuất tuyệt vời của mình trong phim.

  • The new album by the band has been met with critical acclaim from both music critics and fans alike.

    Album mới của ban nhạc đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ cả giới phê bình âm nhạc lẫn người hâm mộ.

  • Her groundbreaking research has earned her acclaim throughout the scientific community.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của bà đã mang lại cho bà sự ca ngợi trong cộng đồng khoa học.

  • The speaker's captivating speech received thunderous applause and widespread acclaim from the audience.

    Bài phát biểu hấp dẫn của diễn giả đã nhận được tràng pháo tay như sấm và sự hoan nghênh rộng rãi từ phía khán giả.

  • The novel has been hailed as a masterpiece and has received glowing acclaim from readers and reviewers alike.

    Cuốn tiểu thuyết này được ca ngợi là một kiệt tác và nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt từ độc giả cũng như các nhà phê bình.

  • The artist's latest exhibit has garnered acclaim for its unique blend of traditional and modern elements.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đã nhận được sự hoan nghênh vì sự kết hợp độc đáo giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại.

  • The director's innovative vision for the play has been universally praised, earning her celebrated acclaim.

    Tầm nhìn sáng tạo của đạo diễn dành cho vở kịch đã được ca ngợi rộng rãi, mang lại cho bà danh tiếng lẫy lừng.

  • The athlete's impressive performance in the game has earned him widespread acclaim and accolades.

    Thành tích ấn tượng của vận động viên này trong trò chơi đã mang lại cho anh sự hoan nghênh và khen ngợi rộng rãi.

  • The chef's innovative culinary creations have received rave reviews and earned him acclaim as a pioneer in the field.

    Những sáng tạo ẩm thực mang tính đột phá của đầu bếp đã nhận được nhiều lời khen ngợi và giúp ông được ca ngợi là người tiên phong trong lĩnh vực này.

  • The author's poignant memoir has been warmly received by readers and has earned her widespread acclaim for its honesty and insight.

    Hồi ký sâu sắc của tác giả đã được độc giả đón nhận nồng nhiệt và nhận được sự hoan nghênh rộng rãi vì tính trung thực và sâu sắc của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches