Định nghĩa của từ applaud

applaudverb

vỗ tay (tán thưởng)

/əˈplɔːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "applaud" bắt nguồn từ tiếng Latin "plaudere", có nghĩa là "vỗ tay". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ hai phần: "plaudere" (vỗ tay) và "applaudire" (đánh bằng lòng bàn tay). Từ "plaudere" cũng liên quan đến "plaustrum", có nghĩa là "cart" hoặc "xe ngựa", có thể là do tiếng vó ngựa trên đường chính. Động từ "applaud" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "vỗ tay để thể hiện lời khen ngợi hoặc chấp thuận". Theo thời gian, động từ mở rộng để bao gồm ý tưởng khen ngợi hoặc chấp thuận thông qua tiếng vỗ tay, mà không nhất thiết phải liên quan đến tiếng vỗ tay thực tế. Ngày nay, "applaud" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc vỗ tay cho hành động của người biểu diễn đến việc thể hiện sự chấp thuận hoặc ngưỡng mộ chung.

Tóm Tắt

type động từ

meaningvỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi

exampleto applaud to the echo: vỗ tay vang lên

namespace

to show your approval of somebody/something by clapping your hands (= hitting your open hands together several times)

để thể hiện sự chấp thuận của bạn đối với ai đó / cái gì đó bằng cách vỗ tay (= đánh hai bàn tay đang mở của bạn vào nhau nhiều lần)

Ví dụ:
  • He started to applaud and the others joined in.

    Anh ấy bắt đầu vỗ tay và những người khác cũng tham gia.

  • They rose to applaud the speaker.

    Họ đứng dậy vỗ tay tán thưởng diễn giả.

  • She was applauded as she came on stage.

    Cô được mọi người vỗ tay khen ngợi khi bước lên sân khấu.

  • The audience applauded loudly.

    Khán giả vỗ tay ầm ĩ.

  • The audience applauded fiercely as the lead actor delivered his final lines.

    Khán giả vỗ tay nồng nhiệt khi nam diễn viên chính đọc những câu thoại cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan

to express praise for somebody/something because you approve of them or it

bày tỏ lời khen ngợi ai/cái gì vì bạn tán thành họ hoặc nó

Ví dụ:
  • We applaud her decision.

    Chúng tôi hoan nghênh quyết định của cô ấy.

  • His efforts to improve the situation are to be applauded.

    Những nỗ lực cải thiện tình hình của anh ấy đáng được hoan nghênh.

  • The decision to save the company has been warmly applauded.

    Quyết định cứu công ty đã được hoan nghênh nhiệt liệt.

  • I applaud her for having the courage to refuse.

    Tôi khen ngợi cô ấy vì đã dũng cảm từ chối.