Định nghĩa của từ glorify

glorifyverb

tôn vinh

/ˈɡlɔːrɪfaɪ//ˈɡlɔːrɪfaɪ/

Nguồn gốc của từ "glorify" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "glorifien", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "glorifier" có nghĩa là "làm cho nổi tiếng hoặc khen ngợi". Điều này có thể được hiểu bằng cách chia nhỏ từ "glorify" thành các từ gốc của nó: "glor-" từ tiếng Latin "glorious", có nghĩa là "famous" hoặc "nổi tiếng", và "-ify" từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Do đó, động từ "glorify" có thể được định nghĩa là "làm cho nổi tiếng hoặc được biết đến, khen ngợi, phóng đại hoặc tôn vinh" một cái gì đó hoặc một ai đó phi thường, thiêng liêng hoặc đáng ngưỡng mộ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả hành động tôn vinh và ngợi khen một đấng thiêng liêng hoặc một vật thể nào đó, nhưng nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hành động nào nâng cao hoặc tôn vinh một cái gì đó hoặc ai đó lên trạng thái ngưỡng mộ hoặc tôn kính cao hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtuyên dương, ca ngợi

meaningtôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn

namespace

to make something seem better or more important than it really is

làm cho cái gì đó có vẻ tốt hơn hoặc quan trọng hơn thực tế

Ví dụ:
  • He denies that the movie glorifies violence.

    Ông phủ nhận rằng bộ phim tôn vinh bạo lực.

  • The sunrise glorified the sky with a magnificent display of oranges, pinks, and purples.

    Bình minh làm bừng sáng bầu trời với màn trình diễn tuyệt đẹp của màu cam, hồng và tím.

  • The choir's voices glorified the Lord during the Sunday service.

    Giọng hát của ca đoàn tôn vinh Chúa trong buổi lễ Chúa Nhật.

  • The painter's brushstrokes glorified the canvas with vibrant hues and textures.

    Những nét vẽ của họa sĩ làm tôn lên bức tranh với màu sắc và kết cấu sống động.

  • The athlete's hard work and dedication glorified the sport by breaking records and winning championships.

    Sự chăm chỉ và cống hiến của vận động viên đã tôn vinh môn thể thao này bằng cách phá vỡ kỷ lục và giành chức vô địch.

to praise and worship God

để ca ngợi và thờ phượng Chúa