ngoại động từ
tán dương, ca tụng
extol to someone to the skies: tán dương ai lên tận mây xanh
extol
/ɪkˈstəʊl//ɪkˈstəʊl/Từ "extol" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là vào thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin Vulgate "exaltaret auribus" có nghĩa là "nâng lên đến tai" hoặc "nâng lên đến tai". Cụm từ này được sử dụng trong Kinh thánh, mô tả những lời ca ngợi và vinh quang nên được dâng lên đến tai Chúa. Trong tiếng Pháp trung đại, cụm từ này được chuyển thành "estersoler" hoặc "estersolir", cuối cùng trở thành "extolder" trong tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Anh hiện đại "extol" là một từ phái sinh trực tiếp của thuật ngữ tiếng Pháp cổ. Nghĩa của "extol" trong tiếng Anh hiện đại là ca ngợi, tôn vinh hoặc tôn vinh một điều gì đó hoặc một ai đó một cách to lớn. Từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hơn là chỉ việc ca ngợi Chúa, nhưng nó vẫn giữ nguyên nguồn gốc tôn giáo trong nguồn gốc của nó.
ngoại động từ
tán dương, ca tụng
extol to someone to the skies: tán dương ai lên tận mây xanh
Khán giả ca ngợi giọng hát tài năng của nữ ca sĩ, hò reo và vỗ tay sau mỗi nốt nhạc.
Trong cuốn sách của mình, tác giả ca ngợi đức tính giản dị và lối sống tối giản.
Các chuyên gia trong ngành ca ngợi những lợi ích của công nghệ mới, trích dẫn số liệu thống kê ấn tượng và lời chứng thực nhiệt tình.
Tổng giám đốc điều hành của công ty ca ngợi sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của nhân viên, cho rằng họ chính là những người đã góp phần tạo nên thành công của công ty.
Cô giáo ca ngợi tầm quan trọng của giáo dục đối với học sinh, khuyến khích các em theo đuổi kiến thức và sự xuất sắc trong học tập.
Nghệ sĩ ca ngợi vẻ đẹp và sức mạnh của sự sáng tạo, thúc giục mọi người khai thác nguồn cảm hứng nghệ thuật của riêng họ.
Đội trưởng ca ngợi tinh thần đồng đội và tình đồng chí của toàn đội, cho rằng đó là lý do dẫn đến thành công gần đây của họ.
Nhà từ thiện ca ngợi giá trị của sự hào phóng và vị tha, kêu gọi mọi người ưu tiên cống hiến cho cộng đồng.
Nhà hoạt động môi trường ca ngợi tính cấp thiết của việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, đồng thời cảnh báo hậu quả thảm khốc của việc không hành động.
Vận động viên này ca ngợi giá trị của sự kiên trì và kỷ luật, coi những phẩm chất này là cần thiết để đạt được mục tiêu.