Định nghĩa của từ eulogize

eulogizeverb

Eulogize

/ˈjuːlədʒaɪz//ˈjuːlədʒaɪz/

Từ "eulogize" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "eu" có nghĩa là "good" và "logos" có nghĩa là "word" hoặc "bài phát biểu". Do đó, theo nghĩa đen, nó có nghĩa là "bài phát biểu hay". Điều này phản ánh ý nghĩa ban đầu của eulogizing, tức là ca ngợi ai đó sau khi họ qua đời. Theo thời gian, từ này đã mở rộng để bao hàm bất kỳ lời khen ngợi chính thức nào, ngay cả đối với cá nhân hoặc sự kiện còn sống. Nhưng gốc của nó vẫn hướng đến khái niệm cốt lõi là nói tốt và tích cực về một chủ đề.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtán dương, khen ngợi, ca tụng

namespace
Ví dụ:
  • The minister eulogized the deceased, highlighting their many accomplishments and kindhearted nature.

    Bộ trưởng đã đọc điếu văn tưởng nhớ người đã khuất, nêu bật nhiều thành tựu và bản tính tốt bụng của họ.

  • In a moving eulogy, the daughter reminisced about her mother's laugh and the way she could always make the house feel like home.

    Trong bài điếu văn cảm động, người con gái đã nhớ lại tiếng cười của mẹ và cách bà luôn khiến ngôi nhà trở nên ấm áp như ở nhà.

  • During the funeral service, the Rabbi eulogized the beloved community member, who was remembered for their unwavering kindness and generosity.

    Trong lễ tang, Rabbi đã ca ngợi người thành viên đáng kính của cộng đồng, người được nhớ đến vì lòng tốt và sự hào phóng không lay chuyển của mình.

  • The vocalist dedicated a solemn song to the departed, in a truly eulogizing tribute to their life.

    Ca sĩ đã dành tặng một bài hát trang trọng cho những người đã khuất, như một lời tri ân thực sự dành cho cuộc đời của họ.

  • The tears in her eyes gave away the deep love and respect she held for the person she was eulogizing, as she spoke of their remarkable legacy.

    Những giọt nước mắt trên đôi mắt bà đã bộc lộ tình yêu sâu sắc và lòng kính trọng mà bà dành cho người mà bà đang ca ngợi, khi bà nói về di sản đáng chú ý của họ.

  • The bassist's soulful notes eulogized the fallen friend, evoking nostalgic memories and a sense of reverence in the audience.

    Những nốt nhạc đầy tâm hồn của nghệ sĩ chơi bass đã ca ngợi người bạn đã khuất, gợi lên những ký ức hoài niệm và cảm giác tôn kính trong khán giả.

  • The guest speaker paid a heartfelt eulogy to the honored guest, recalling the many ways in which their presence brought light to the world.

    Diễn giả khách mời đã có bài điếu văn chân thành gửi đến vị khách danh dự, nhắc lại những cách mà sự hiện diện của họ đã mang lại ánh sáng cho thế giới.

  • The family member eulogized the relative who had been a constant source of comfort and encouragement, as the friendships and moments they shared had left an indelible mark.

    Người thân đã ca ngợi người họ hàng luôn là nguồn an ủi và động viên, vì tình bạn và những khoảnh khắc họ chia sẻ đã để lại dấu ấn không thể phai mờ.

  • The priest eulogized the person with a poignant homily, underlining the impact they had made in life and how they would be remembered fondly.

    Vị linh mục đã ca ngợi người đó bằng một bài giảng sâu sắc, nhấn mạnh đến tác động mà họ đã tạo ra trong cuộc sống và họ sẽ được mọi người nhớ đến một cách trìu mến.

  • The artist produced a powerful eulogy through the medium of their art form, capturing the essence of the person's life in a vivid and touching representation.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một bài điếu văn mạnh mẽ thông qua phương tiện nghệ thuật của mình, nắm bắt được bản chất cuộc sống của một người theo cách sống động và cảm động.