Định nghĩa của từ celebrate

celebrateverb

kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng

/ˈsɛlɪbreɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "celebrate" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Latin "celebrare", có nghĩa là "thực hiện một nghi lễ long trọng". Từ tiếng Latin này bao gồm "caelebs", có nghĩa là "của thiên đường" và "brare", có nghĩa là "mang đến". Ban đầu, từ "celebrate" ám chỉ các nghi lễ và lễ hiến tế của người La Mã và Cơ đốc giáo cổ đại nhằm tôn vinh các vị thần và các linh mục của các vị thần. Theo thời gian, ý nghĩa của "celebrate" được mở rộng để bao gồm bất kỳ nghi lễ trang trọng hoặc lễ hội nào, chẳng hạn như đám cưới, tiệc sinh nhật hoặc lễ kỷ niệm. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả bất kỳ hoạt động nào đánh dấu một dịp đặc biệt hoặc thành tích nào đó và thường gắn liền với các giác quan về niềm vui, lòng biết ơn và cộng đồng. Mặc dù đã phát triển, từ "celebrate" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong các truyền thống tôn giáo và nghi lễ cổ xưa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkỷ niệm, làm lễ kỷ niệm

meaningtán dương, ca tụng

namespace

to show that a day or an event is important by doing something special on it

để cho thấy rằng một ngày hoặc một sự kiện là quan trọng bằng cách làm điều gì đó đặc biệt về nó

Ví dụ:
  • Jake's passed his exams. We're going out to celebrate.

    Jake đã vượt qua kỳ thi của mình. Chúng tôi sẽ ra ngoài để ăn mừng.

  • We had good reason to celebrate.

    Chúng tôi có lý do chính đáng để ăn mừng.

  • to celebrate a birthday

    để chúc mừng sinh nhật

  • We celebrated our 25th wedding anniversary in Florence.

    Chúng tôi kỷ niệm 25 năm ngày cưới ở Florence.

  • to celebrate a victory/a success/an achievement

    ăn mừng chiến thắng/thành công/thành tựu

  • The Film Festival is currently celebrating its 27th year.

    Liên hoan phim hiện đang kỷ niệm 27 năm thành lập.

  • How do people celebrate New Year in your country?

    Mọi người đón năm mới ở nước bạn như thế nào?

  • He made the trip home to celebrate Christmas with his family.

    Anh ấy đã về nhà để đón Giáng sinh cùng gia đình.

  • She celebrated with a party for family and friends.

    Cô ăn mừng bằng một bữa tiệc dành cho gia đình và bạn bè.

  • Maybe I'll celebrate with some friends.

    Có lẽ tôi sẽ ăn mừng với vài người bạn.

  • In this photo he celebrates winning the men's 10 000 metres final.

    Trong bức ảnh này, anh ăn mừng chiến thắng trong trận chung kết 10 000 mét nam.

Ví dụ bổ sung:
  • Let's open the champagne and celebrate!

    Hãy mở sâm panh và ăn mừng nào!

  • The event was celebrated with a parade.

    Sự kiện này được tổ chức bằng một cuộc diễu hành.

  • Australia Day is celebrated on January 26th.

    Ngày Quốc khánh Úc được tổ chức vào ngày 26 tháng 1.

to perform a religious ceremony, especially the Christian communion service

để thực hiện một nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là dịch vụ hiệp thông Kitô giáo

to praise somebody/something

khen ngợi ai/cái gì

Ví dụ:
  • songs that celebrate the joys of romantic love

    những bài hát ca ngợi niềm vui của tình yêu lãng mạn

  • a movie celebrating the life and work of Nelson Mandela

    một bộ phim tôn vinh cuộc đời và sự nghiệp của Nelson Mandela

  • The competition has millions of fans and national winners are celebrated as heroes.

    Cuộc thi có hàng triệu người hâm mộ và những người chiến thắng cấp quốc gia được tôn vinh như những anh hùng.