Định nghĩa của từ tribute

tributenoun

cống vật

/ˈtrɪbjuːt//ˈtrɪbjuːt/

Từ "tribute" có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại, có niên đại từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Trong tiếng Latin, thuật ngữ này là "tributum", dùng để chỉ khoản thuế hoặc khoản đánh thuế do các vùng lãnh thổ bị chinh phục hoặc các dân tộc lệ thuộc vào Đế chế La Mã nộp. Khoản thuế này, được gọi là cống nạp, thường được yêu cầu như một biểu tượng của sự phục tùng và để chứng minh thẩm quyền và sức mạnh của Đế chế La Mã. Từ "tribute" kể từ đó đã được đưa vào tiếng Anh và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ khoản thanh toán, đóng góp hoặc sự công nhận nào được đưa ra như một dấu hiệu của sự tôn trọng, tôn kính hoặc lòng biết ơn. Trong thời hiện đại, cống nạp có thể có nhiều hình thức, từ quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện và mục đích, đến sự tôn vinh nghệ thuật và văn hóa đối với các cá nhân hoặc truyền thống văn hóa. Nhưng về bản chất, cống nạp vẫn là một cách để công nhận và ghi nhận giá trị, ý nghĩa và đóng góp của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật cống, đồ cống

exampleto lay under tribute: bắt phải nộp cống

exampleto pay tribute: nộp cống

meaningvật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính

examplefloral tributes: hoa tặng

namespace

an act, a statement or a gift that is intended to show your love or respect, especially for a dead person

một hành động, một lời tuyên bố hoặc một món quà nhằm thể hiện tình yêu hoặc sự tôn trọng của bạn, đặc biệt là đối với một người đã chết

Ví dụ:
  • At her funeral her oldest friend paid tribute to her life and work.

    Tại đám tang của cô, người bạn lớn tuổi nhất của cô đã bày tỏ lòng kính trọng đối với cuộc đời và công việc của cô.

  • The crowd stood in silent tribute to those who had died in the war.

    Đám đông đứng im lặng tưởng nhớ những người đã hy sinh trong chiến tranh.

  • This book is a fitting tribute to the bravery of the pioneers.

    Cuốn sách này là sự tôn vinh xứng đáng cho sự dũng cảm của những người tiên phong.

  • floral tributes (= gifts of flowers at a funeral)

    hoa tưởng nhớ (= quà tặng hoa tại đám tang)

Ví dụ bổ sung:
  • The President led the tributes to ‘a great statesman and a decent man’.

    Tổng thống dẫn đầu buổi lễ tôn vinh ‘một chính khách vĩ đại và một người đàn ông tử tế’.

  • Tributes flooded in when her death was announced.

    Những lời tri ân tràn ngập khi cái chết của cô được công bố.

showing the good effects or influence of something/somebody

thể hiện tác dụng tốt hoặc ảnh hưởng của cái gì/ai đó

Ví dụ:
  • His recovery is a tribute to the doctors' skill.

    Sự hồi phục của anh ấy là sự tôn vinh cho kỹ năng của các bác sĩ.

  • The bridge is a remarkable tribute to the skill of the Victorian railway engineers.

    Cây cầu là sự tôn vinh đáng chú ý đối với kỹ năng của các kỹ sư đường sắt thời Victoria.

(especially in the past) money given by one country or political leader to another, especially in return for protection or for not being attacked

(đặc biệt là trong quá khứ) tiền do một quốc gia hoặc một nhà lãnh đạo chính trị đưa cho một quốc gia khác, đặc biệt là để được bảo vệ hoặc không bị tấn công

Từ, cụm từ liên quan

All matches