ngoại động từ
đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
to exalt to the skies: tâng bốc lên tận mây xanh
((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
làm đậm, làm thắm (màu...)
nâng cao
/ɪɡˈzɔːlt//ɪɡˈzɔːlt/Từ "exalt" bắt nguồn từ tiếng Latin "exaltāre," có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Tiền tố tiếng Latin "ex-" chỉ "ra", "từ" hoặc "tắt" và động từ "altāre" có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "exalten" và có nghĩa là "nâng cao" hoặc "phóng đại". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "exalten" và "exalten," và trước đây có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng cao". Ngày nay, "exalt" thường được dùng như một động từ có nghĩa là "nâng cao thứ hạng, danh dự hoặc sự tôn trọng" hoặc "nâng cao cảm xúc hoặc thái độ". Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học, thần học và thơ ca để truyền tải cảm giác hùng vĩ, uy nghiêm hoặc sự thăng hoa về mặt tinh thần.
ngoại động từ
đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
to exalt to the skies: tâng bốc lên tận mây xanh
((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
làm đậm, làm thắm (màu...)
to make somebody rise to a higher rank or position, sometimes to one that they do not deserve
làm cho ai đó thăng lên một cấp bậc hoặc vị trí cao hơn, đôi khi lên một vị trí mà họ không xứng đáng
Con trai ông được đề bạt lên chức vụ cao trong chính phủ nhờ quan hệ gia đình.
Người dân ca ngợi vị lãnh tụ của họ và tôn vinh ông như một anh hùng dân tộc.
Chúng tôi ca ngợi đội trưởng của mình vì màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trong trận đấu.
Các nhà thơ đã tôn vinh tình yêu là cảm xúc thiêng liêng nhất trong sự tồn tại của con người.
Buổi lễ tôn giáo khiến chúng tôi cảm thấy phấn chấn và nâng cao tinh thần.
to praise somebody/something very much
khen ngợi ai/cái gì rất nhiều
Ông được tôn vinh như một trụ cột của cộng đồng.