Định nghĩa của từ commendation

commendationnoun

khen ngợi

/ˌkɒmenˈdeɪʃn//ˌkɑːmenˈdeɪʃn/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp cổ, từ tiếng Latin complimentatio(n-), từ complimentare ‘giao phó cho việc chăm sóc’, từ com- (biểu thị sức mạnh dữ dội) + mandare ‘giao phó, ủy thác’. Ban đầu (ở dạng số nhiều), thuật ngữ này biểu thị một hình thức thờ cúng trong nhà thờ kết thúc bằng một lời cầu nguyện giao phó linh hồn người chết cho Chúa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương

meaningsự giới thiệu, sự tiến cử

exampleletters of commendation: thư giới thiệu, thư tiến cử

namespace

praise; approval

khen; sự chấp thuận

Ví dụ:
  • The film deserves the highest commendation.

    Bộ phim xứng đáng được khen ngợi cao nhất.

  • The team received a commendation from their supervisor for their outstanding performance on the project.

    Nhóm đã nhận được lời khen ngợi từ người giám sát vì thành tích xuất sắc của họ trong dự án.

  • The student's teacher commended her for her hard work and dedication in class.

    Giáo viên của học sinh đã khen ngợi em vì sự chăm chỉ và tận tụy trong lớp học.

  • The police issued a commendation to the officer for his bravery in apprehending the suspect.

    Cảnh sát đã khen ngợi viên cảnh sát vì lòng dũng cảm trong việc bắt giữ nghi phạm.

  • The organization commended its volunteers for their invaluable contribution to the community.

    Tổ chức khen ngợi các tình nguyện viên vì những đóng góp vô giá của họ cho cộng đồng.

an award or official statement giving public praise for somebody/something

một giải thưởng hoặc tuyên bố chính thức khen ngợi công khai dành cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • a commendation for bravery

    một lời khen ngợi cho sự dũng cảm

  • There were 16 prize winners and 18 commendations.

    Có 16 người đoạt giải và 18 giấy khen.