danh từ
khuôn giày, cốt giày
to last out the night: kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh)
these boots will not last: những đôi giày ống này sẽ không bền
this wine will not last: thứ rượu vang này không để lâu được
không dính vào những chuyện mà mình không biết
last night: đêm qua
last mouth: tháng trước
last week: tuần trước
danh từ
lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg)
to last out the night: kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh)
these boots will not last: những đôi giày ống này sẽ không bền
this wine will not last: thứ rượu vang này không để lâu được