Định nghĩa của từ ultimate

ultimateadjective

cuối cùng, sau cùng

/ˈʌltɪmət/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ultimate" bắt nguồn từ tiếng Latin "ultimus", có nghĩa là "farthest" hoặc "cuối cùng". Trong tiếng Latin, "ultimus" được dùng để chỉ sự kết thúc hoặc kết luận của một điều gì đó. Nghĩa này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "ultimate," với nghĩa là "furthest" hoặc "cấp bậc hoặc trình độ cao nhất". Vào thế kỷ 15, nghĩa của "ultimate" được mở rộng để bao gồm khái niệm "perfect" hoặc "hoàn toàn tốt", và đến thế kỷ 17, nó cũng có nghĩa là "chắc chắn chắc chắn" hoặc "tuyệt đối". Trong tiếng Anh hiện đại, "ultimate" thường được dùng để mô tả một điều gì đó được coi là tối cao, cuối cùng hoặc quan trọng nhất. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "ultimate" thường được dùng để thêm cảm giác về độ lớn hoặc tính độc quyền vào một mô tả, chẳng hạn như "the ultimate pizza" hoặc "the ultimate challenge."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcuối cùng, sau cùng, chót

exampleultimate aim: mục đích cuối cùng

exampleultimate decision: quyết định cuối cùng

meaningcơ bản, chủ yếu

exampleultimate cause: nguyên nhân cơ bản

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng

exampleultimate aim: mục đích cuối cùng

exampleultimate decision: quyết định cuối cùng

meaningđiểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản

exampleultimate cause: nguyên nhân cơ bản

namespace

happening at the end of a long process

xảy ra ở phần cuối của một quá trình dài

Ví dụ:
  • our ultimate goal/aim/objective/target

    mục đích/mục đích/mục tiêu/mục tiêu cuối cùng của chúng ta

  • We will accept ultimate responsibility for whatever happens.

    Chúng tôi sẽ chấp nhận trách nhiệm cuối cùng cho bất cứ điều gì xảy ra.

  • The ultimate decision lies with the parents.

    Quyết định cuối cùng nằm ở cha mẹ.

Ví dụ bổ sung:
  • The ultimate fate of the captured troops is unknown.

    Số phận cuối cùng của những người lính bị bắt vẫn chưa được biết.

  • War is the ultimate failure of public communication.

    Chiến tranh là sự thất bại cuối cùng của truyền thông đại chúng.

Từ, cụm từ liên quan

most extreme; best, worst, greatest, most important, etc.

cực đoan nhất; tốt nhất, tệ nhất, vĩ đại nhất, quan trọng nhất, v.v.

Ví dụ:
  • This race will be the ultimate test of your skill.

    Cuộc đua này sẽ là bài kiểm tra cuối cùng về kỹ năng của bạn.

  • Silk sheets are the ultimate luxury.

    Tấm lụa là sự sang trọng cuối cùng.

  • Nuclear weapons are the ultimate deterrent.

    Vũ khí hạt nhân là công cụ răn đe tối thượng.

from which something originally comes

từ đó một cái gì đó ban đầu đến

Ví dụ:
  • the ultimate truths of philosophy and science

    những chân lý tối hậu của triết học và khoa học

  • We could not trace the ultimate source of the rumours.

    Chúng tôi không thể tìm ra nguồn gốc cuối cùng của những tin đồn.

Từ, cụm từ liên quan