Định nghĩa của từ extinct

extinctadjective

tuyệt chủng

/ɪkˈstɪŋkt//ɪkˈstɪŋkt/

Từ "extinct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extinctus," có nghĩa là "quenched" hoặc "đưa ra ngoài". Theo thuật ngữ khoa học, từ "extinct" được dùng để mô tả một loài đã hoàn toàn biến mất khỏi trái đất do nhiều lý do khác nhau như thiên tai, mất môi trường sống, cạnh tranh, bị săn mồi hoặc bệnh tật. Thuật ngữ "extinct" thường dùng để chỉ một loài đã biến mất khỏi hồ sơ hóa thạch trong hơn 100.000 năm hoặc trong một thời gian dài đến mức rất khó có khả năng bất kỳ cá thể nào của loài đó vẫn còn tồn tại. Do đó, từ "extinct" biểu thị sự mất mát vĩnh viễn của một loài khỏi hệ sinh thái thế giới và nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp bảo tồn để bảo vệ và bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng cho các thế hệ tương lai.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtắt (lửa, núi lửa...)

meaningtan vỡ (hy vọng...)

meaningkhông còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)

namespace

no longer in existence

Không còn tồn tại

Ví dụ:
  • an extinct species

    một loài đã tuyệt chủng

  • to become extinct

    trở nên tuyệt chủng

  • The red squirrel is in danger of becoming extinct in England.

    Loài sóc đỏ có nguy cơ tuyệt chủng ở Anh.

  • the fossilised remains of extinct animals

    tàn tích hóa thạch của động vật đã tuyệt chủng

  • The numbers of these animals have been falling steadily and they are now almost extinct.

    Số lượng của những loài động vật này đã giảm dần và hiện nay chúng gần như đã tuyệt chủng.

  • The species was presumed extinct.

    Loài này được cho là đã tuyệt chủng.

no longer in existence in society

không còn tồn tại trong xã hội

Ví dụ:
  • Servants are now almost extinct in modern society.

    Người hầu hiện nay gần như tuyệt chủng trong xã hội hiện đại.

no longer active

không còn hoạt động

Từ, cụm từ liên quan