tính từ
trước
previous to his marriage: trước khi anh ta lấy v
without previous notice: không có thông báo trước
previous to: trước khi
(thông tục) vội vàng, hấp tấp
sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
phó từ
previous to trước khi
previous to his marriage: trước khi anh ta lấy v
without previous notice: không có thông báo trước
previous to: trước khi