Định nghĩa của từ previous

previousadjective

vội vàng, hấp tấp, trước, ưu tiên

/ˈpriːvɪəs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "previous" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "praevius", có nghĩa là "đã thấy trước" hoặc "đã thấy trước". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "previous," bắt nguồn từ "praevius", đã du nhập vào tiếng Anh. Ban đầu, nó có nghĩa là "đã được nhận thức" hoặc "đã biết". Theo thời gian, ý nghĩa của "previous" được mở rộng để bao gồm các hàm ý về tính chất trước đó, ám chỉ một điều gì đó xảy ra trước một điều gì đó khác, theo thời gian hoặc theo trình tự. Trong tiếng Anh hiện đại, "previous" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, hành động hoặc điều kiện xảy ra trước sự kiện hiện tại, như trong "previous conversations" hoặc "previous experiences."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrước

exampleprevious to his marriage: trước khi anh ta lấy v

examplewithout previous notice: không có thông báo trước

exampleprevious to: trước khi

meaning(thông tục) vội vàng, hấp tấp

meaningsự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)

type phó từ

meaningprevious to trước khi

exampleprevious to his marriage: trước khi anh ta lấy v

examplewithout previous notice: không có thông báo trước

exampleprevious to: trước khi

namespace

happening or existing before the event or object that you are talking about

xảy ra hoặc tồn tại trước sự kiện hoặc đối tượng mà bạn đang nói đến

Ví dụ:
  • No previous experience is necessary for this job.

    Không có kinh nghiệm trước đó là cần thiết cho công việc này.

  • The car has only had one previous owner.

    Xe chỉ có một chủ duy nhất.

  • She is his daughter from a previous marriage.

    Cô ấy là con gái của anh ấy từ cuộc hôn nhân trước.

  • I was unable to attend because of a previous engagement.

    Tôi không thể tham dự vì đã có hẹn trước.

  • The judge will take into consideration any previous convictions.

    Thẩm phán sẽ xem xét mọi lời kết án trước đó.

  • We dealt with this in a previous chapter.

    Chúng ta đã giải quyết vấn đề này ở chương trước.

  • We had met on two previous occasions.

    Chúng tôi đã gặp nhau hai lần trước đó.

  • Most previous studies have focused on the elderly.

    Hầu hết các nghiên cứu trước đây đều tập trung vào người cao tuổi.

  • Today's teens are more health conscious than previous generations.

    Thanh thiếu niên ngày nay có ý thức về sức khỏe hơn thế hệ trước.

Từ, cụm từ liên quan

immediately before the time you are talking about

ngay trước thời điểm bạn đang nói về

Ví dụ:
  • the previous year/month/week/night

    năm/tháng/tuần/đêm trước đó

  • I couldn't believe it when I heard the news. I'd only seen him the previous day.

    Tôi không thể tin được khi nghe tin này. Tôi chỉ mới nhìn thấy anh ấy vào ngày hôm trước.

  • He went jogging on Friday, despite the doctor’s warnings the previous day.

    Anh ấy đã chạy bộ vào thứ Sáu, bất chấp lời cảnh báo của bác sĩ vào ngày hôm trước.

  • The previous meeting discussed the new marketing strategy, and we will continue the discussion today.

    Cuộc họp trước đã thảo luận về chiến lược tiếp thị mới và chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận vào hôm nay.

  • Our product sales have improved significantly since the previous quarter.

    Doanh số bán sản phẩm của chúng tôi đã cải thiện đáng kể so với quý trước.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan